Bản dịch của từ Stomp off trong tiếng Việt

Stomp off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stomp off (Verb)

stˈɑmp ˈɔf
stˈɑmp ˈɔf
01

Rời khỏi một nơi một cách vội vàng hoặc tức giận, bước đi ầm ầm.

To leave a place in a hasty or angry manner, making loud steps.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thể hiện sự khó chịu hoặc thất vọng khi rời đi.

To express annoyance or frustration through one's departure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đi nặng nề hoặc ầm ĩ, thường là để phản đối hoặc tức giận.

To walk heavily or loudly, often in protest or anger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stomp off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomp off

Không có idiom phù hợp