Bản dịch của từ Stored trong tiếng Việt
Stored

Stored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cửa hàng.
Past simple and past participle of store.
She stored all her old photos in a digital album.
Cô ấy lưu trữ tất cả các bức ảnh cũ trong một album số.
He didn't store his important documents properly, so they got lost.
Anh ấy không lưu trữ tài liệu quan trọng của mình đúng cách, vì vậy chúng bị mất.
Did they store the data on a secure server?
Họ đã lưu trữ dữ liệu trên một máy chủ an toàn chưa?
Dạng động từ của Stored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Store |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Storing |
Stored (Adjective)
The stored information is essential for my IELTS writing task.
Thông tin đã lưu trữ quan trọng cho bài viết IELTS của tôi.
She regretted not having stored the vocabulary list for speaking practice.
Cô ấy hối hận vì không lưu trữ danh sách từ vựng để luyện nói.
Have you stored the sample essays to review before the exam?
Bạn đã lưu trữ các bài luận mẫu để xem lại trước kỳ thi chưa?
Họ từ
Từ "stored" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "store", có nghĩa là lưu trữ hoặc bảo quản một cái gì đó để sử dụng trong tương lai. Trong tiếng Anh, "stored" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói về dữ liệu, hàng hóa hoặc tài sản. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "stored" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "store", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estorer", nghĩa là "tạo ra" hoặc "cung cấp". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ tiếng Latinh "instaurare", mang nghĩa 'làm mới lại' hoặc 'tạo lại.' Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển hướng sang việc bảo quản, lưu trữ thông tin hoặc vật chất. Ngày nay, "stored" diễn tả hành động bảo tồn dữ liệu hoặc tài sản, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và quản lý thông tin.
Từ "stored" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi thường khám phá các khái niệm về dữ liệu, thông tin và quy trình lưu trữ. Trong ngữ cảnh chung, "stored" thường được sử dụng khi đề cập đến việc bảo quản hoặc lưu trữ vật chất, dữ liệu hoặc tài nguyên. Từ này cũng thường được gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý cơ sở dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



