Bản dịch của từ Stores trong tiếng Việt

Stores

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stores (Noun)

stˈɔɹz
stˈɔɹz
01

Số nhiều của cửa hàng.

Plural of store.

Ví dụ

Many stores in my town sell organic food products.

Nhiều cửa hàng trong thành phố tôi bán sản phẩm thực phẩm hữu cơ.

Not all stores offer discounts during the holiday season.

Không phải tất cả cửa hàng đều có giảm giá trong mùa lễ hội.

Which stores have the best prices for electronics?

Cửa hàng nào có giá tốt nhất cho đồ điện tử?

Dạng danh từ của Stores (Noun)

SingularPlural

Store

Stores

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stores/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The frozen products are then kept in a cold before they are distributed by truck to local fish ready to be sold to the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The growth recorded in the data of physical was 0.4%, which was only 0.2% lower than that of web-based [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] However, department achieved greater business efficiency in comparison with web-based [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The number of businesses conducted via online was 368 in 2011, roughly five times higher than the figure for physical ones (67 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Stores

Không có idiom phù hợp