Bản dịch của từ Store trong tiếng Việt

Store

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store(Noun Countable)

stɔːr
stɔːr
01

Cửa hàng.

Shop.

Ví dụ

Store(Verb)

stɔːr
stɔːr
01

Cất giữ, lưu trữ, xếp vào kho.

Storing, storing, storing.

Ví dụ
02

Giữ hoặc tích lũy (cái gì đó) để sử dụng trong tương lai.

Keep or accumulate (something) for future use.

Ví dụ

Dạng động từ của Store (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Store

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Storing

Store(Noun)

stˈɔɹ
stoʊɹ
01

Một số lượng hoặc nguồn cung cấp một thứ gì đó được giữ lại để sử dụng khi cần thiết.

A quantity or supply of something kept for use as needed.

store là gì
Ví dụ
02

Một cửa hàng thuộc mọi quy mô hoặc loại hình.

A shop of any size or kind.

Ví dụ
03

Một con cừu, con bò, con bò hoặc con lợn được mua hoặc nuôi để vỗ béo.

A sheep, steer, cow, or pig acquired or kept for fattening.

Ví dụ

Dạng danh từ của Store (Noun)

SingularPlural

Store

Stores

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ