Bản dịch của từ Storm off trong tiếng Việt
Storm off
Verb

Storm off(Verb)
stˈɔɹm ˈɔf
stˈɔɹm ˈɔf
Ví dụ
02
Rời khỏi một cuộc trò chuyện hoặc tình huống với sự bực bội hoặc tức giận.
To exit a conversation or situation in a show of frustration or anger.
Ví dụ
