Bản dịch của từ Strategic importance trong tiếng Việt

Strategic importance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic importance (Noun)

stɹətˈidʒɨk ˌɪmpˈɔɹtəns
stɹətˈidʒɨk ˌɪmpˈɔɹtəns
01

Tầm quan trọng hoặc giá trị của một cái gì đó trong việc đạt được một chiến lược hoặc mục tiêu.

The significance or value of something in achieving a strategy or goal.

Ví dụ

Education has strategic importance for reducing poverty in many countries.

Giáo dục có tầm quan trọng chiến lược trong việc giảm nghèo ở nhiều quốc gia.

Social media does not hold strategic importance for traditional education methods.

Mạng xã hội không có tầm quan trọng chiến lược đối với phương pháp giáo dục truyền thống.

What is the strategic importance of community service in urban areas?

Tầm quan trọng chiến lược của dịch vụ cộng đồng ở các khu vực đô thị là gì?

02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các yếu tố hoặc phần tử đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược.

A term used to describe factors or elements that play a crucial role in strategic planning.

Ví dụ

Education has strategic importance in reducing social inequality and promoting fairness.

Giáo dục có tầm quan trọng chiến lược trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media does not hold strategic importance for all businesses today.

Mạng xã hội không có tầm quan trọng chiến lược cho tất cả doanh nghiệp hiện nay.

What is the strategic importance of community programs in social development?

Tầm quan trọng chiến lược của các chương trình cộng đồng trong phát triển xã hội là gì?

03

Vai trò thiết yếu mà các tài sản hoặc vị trí cụ thể có trong việc duy trì hoặc cải thiện vị trí trong một môi trường cạnh tranh.

The essential role that specific assets or locations have in maintaining or improving a position in a competitive environment.

Ví dụ

The park has strategic importance for community health and recreation activities.

Công viên có tầm quan trọng chiến lược cho sức khỏe cộng đồng và hoạt động giải trí.

The library does not hold strategic importance for local social events.

Thư viện không có tầm quan trọng chiến lược cho các sự kiện xã hội địa phương.

Does the community center have strategic importance in fostering social connections?

Trung tâm cộng đồng có tầm quan trọng chiến lược trong việc thúc đẩy kết nối xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strategic importance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic importance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.