Bản dịch của từ Stratificational trong tiếng Việt
Stratificational
Stratificational (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến sự phân tầng (vật lý); thuộc hoặc liên quan đến sự hình thành, tồn tại hoặc phân tích của các lớp hoặc tầng liên tiếp hoặc chồng lên nhau. hiếm.
Of or relating to physical stratification of or relating to the formation existence or analysis of successive or superimposed layers or strata rare.
The stratificational analysis revealed layers of social inequality in Chicago.
Phân tích phân lớp đã chỉ ra các tầng bất bình đẳng xã hội ở Chicago.
Many experts do not support the stratificational view of social classes.
Nhiều chuyên gia không ủng hộ quan điểm phân lớp về các giai cấp xã hội.
Is the stratificational approach effective in understanding social structures?
Phương pháp phân lớp có hiệu quả trong việc hiểu các cấu trúc xã hội không?
Stratificational analysis helps us understand class differences in society.
Phân tích phân tầng giúp chúng ta hiểu sự khác biệt giai cấp trong xã hội.
Social issues are not purely stratificational; they also involve economic factors.
Các vấn đề xã hội không chỉ là phân tầng; chúng cũng liên quan đến yếu tố kinh tế.
Is stratificational theory relevant to today's discussions on social justice?
Lý thuyết phân tầng có liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội hôm nay không?
Ngôn ngữ học. chỉ định một lý thuyết trong đó ngôn ngữ được xem xét hoặc phân tích dưới dạng một loạt các tầng hoặc lớp cấu trúc, xây dựng từ ngữ âm đến ngữ nghĩa, mỗi lớp có quy luật hình thành riêng và liên quan với nhau; của hoặc liên quan đến lý thuyết này. đặc biệt là trong “ngữ pháp phân tầng”, “ngôn ngữ học phân tầng”, “lý thuyết phân tầng”.
Linguistics designating a theory in which language is viewed or analysed in terms of a series of strata or structural layers building up from phonetics to semantics each with its own rules of formation and related to each other of or relating to this theory especially in stratificational grammar stratificational linguistics stratificational theory.
Stratificational grammar helps analyze social language use in communities.
Ngữ pháp phân lớp giúp phân tích cách sử dụng ngôn ngữ xã hội trong cộng đồng.
Social interactions do not always follow stratificational rules of language.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng tuân theo quy tắc phân lớp của ngôn ngữ.
Is stratificational theory relevant to understanding social language differences?
Liệu lý thuyết phân lớp có liên quan đến việc hiểu sự khác biệt ngôn ngữ xã hội không?
Từ "stratificational" liên quan đến cấu trúc phân tầng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, xã hội học và tâm lý học để mô tả cách thức mà các lớp hay các cấp độ khác nhau được tổ chức và tác động lẫn nhau. Từ này không có phiên bản khác nhau trong Anh-Mỹ, nhưng về ngữ âm, có thể có sự biến thiên nhỏ trong cách phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó hầu như không thay đổi giữa hai miền.
Từ "stratificational" xuất phát từ gốc Latin "stratum", có nghĩa là "tầng" hoặc "lớp". Gốc từ này liên quan đến khái niệm về sự xếp lớp trong cấu trúc, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như địa chất, xã hội học và ngữ nghĩa học. Trải qua thời gian, "stratificational" trở thành một thuật ngữ chỉ các quá trình hay hệ thống phân tầng, từ đó phản ánh cách mà các yếu tố được tổ chức và phân chia trong một hệ thống nào đó. Sự phát triển này làm nổi bật vai trò của tính phân lớp trong việc hiểu và phân tích các hệ thống phức tạp.
Từ "stratificational" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói và Viết, nơi người thi thường đề cập đến các khái niệm xã hội và kinh tế. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản nghiên cứu về phân tầng xã hội hoặc địa lý. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến phân tích cấu trúc, phân lớp và tương tác trong các lĩnh vực như xã hội học và tâm lý học.