Bản dịch của từ Stringing trong tiếng Việt
Stringing

Stringing (Noun)
Một nhóm nhạc cụ có dây trong dàn nhạc.
A musical or stringed instrument section of an orchestra.
The stringing section played beautifully during the social event last night.
Phần nhạc dây đã chơi rất hay trong sự kiện xã hội tối qua.
The stringing section did not perform at the community festival this year.
Phần nhạc dây đã không biểu diễn tại lễ hội cộng đồng năm nay.
Did the stringing section participate in the charity concert last weekend?
Phần nhạc dây có tham gia buổi hòa nhạc từ thiện cuối tuần trước không?
Một chuỗi các vật được kết nối với nhau, chẳng hạn như hạt cườm.
A series of connected things such as beads.
She is stringing beads for her social project this weekend.
Cô ấy đang xâu chuỗi hạt cho dự án xã hội cuối tuần này.
They are not stringing together ideas for the community event.
Họ không đang xâu chuỗi ý tưởng cho sự kiện cộng đồng.
Are you stringing decorations for the charity gala tonight?
Bạn có đang xâu chuỗi trang trí cho buổi gala từ thiện tối nay không?
Stringing together ideas can improve our social interactions significantly.
Kết nối các ý tưởng có thể cải thiện tương tác xã hội của chúng ta.
Stringing different cultures together creates a rich social tapestry.
Kết nối các nền văn hóa khác nhau tạo ra một bức tranh xã hội phong phú.
Is stringing social events together beneficial for community building?
Việc kết nối các sự kiện xã hội có lợi cho việc xây dựng cộng đồng không?
Stringing (Verb)
She is stringing beads for her community art project this weekend.
Cô ấy đang xâu hạt cho dự án nghệ thuật cộng đồng cuối tuần này.
He is not stringing lights for the festival this year.
Anh ấy không xâu đèn cho lễ hội năm nay.
Are they stringing decorations for the local charity event tomorrow?
Họ có đang xâu trang trí cho sự kiện từ thiện địa phương ngày mai không?
Để tạo thành một chuỗi hoặc một chuỗi.
To form into a string or series.
They are stringing lights for the community festival this weekend.
Họ đang treo đèn cho lễ hội cộng đồng cuối tuần này.
She is not stringing together her thoughts clearly during the discussion.
Cô ấy không sắp xếp rõ ràng các suy nghĩ trong cuộc thảo luận.
Are they stringing banners for the charity event next month?
Họ có đang treo băng rôn cho sự kiện từ thiện tháng sau không?
Phân từ hiện tại của chuỗi; để gắn hoặc buộc chặt bằng một sợi dây.
Present participle of string to attach or fasten with a string.
She is stringing beads for her social event this weekend.
Cô ấy đang xâu chuỗi hạt cho sự kiện xã hội cuối tuần này.
They are not stringing lights for the community festival this year.
Họ không đang xâu đèn cho lễ hội cộng đồng năm nay.
Are you stringing pictures for your social media profile?
Bạn có đang xâu hình ảnh cho hồ sơ mạng xã hội của bạn không?
Dạng động từ của Stringing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | String |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stringing |
Stringing (Adjective)
Liên quan đến hoặc có chất lượng của dây; giống như sợi dây.
Pertaining to or having the quality of strings stringlike.
The stringing lights created a festive atmosphere at the social event.
Những đèn dây tạo ra không khí lễ hội tại sự kiện xã hội.
The decorations were not stringing enough for the community gathering.
Những trang trí không đủ dây cho buổi gặp gỡ cộng đồng.
Are the stringing decorations suitable for the upcoming charity event?
Những trang trí dây có phù hợp cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Họ từ
"Stringing" là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động xâu chuỗi hoặc nối các vật thể lại với nhau bằng một dây hoặc sợi nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, "stringing" thường được áp dụng cho việc lắp dây cho vợt quần vợt. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể thấy sự khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, chi tiết hơn có thể liên quan đến các thuật ngữ kỹ thuật trong từng khu vực.
Từ "stringing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "string", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "buộc lại". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "kéo, co lại". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện đại, từ việc kết nối hoặc treo các vật thể lại với nhau cho đến việc tạo ra chuỗi hoặc dây kim loại, thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và chế tạo đồ vật. Ngày nay, "stringing" thường dùng để chỉ hành động tạo dây cho nhạc cụ hoặc kết nối các món đồ trong nghệ thuật thủ công.
Từ "stringing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc thể thao, như việc căng dây đàn hoặc tạo ra dây cho các trò chơi. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động liên quan đến việc kết nối hoặc xắp xếp, như trong thể loại thể thao hay nghệ thuật. Ít khi xuất hiện trong phần Đọc, và nếu có, thường nằm trong bối cảnh miêu tả quy trình hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

