Bản dịch của từ Structural adjustment trong tiếng Việt
Structural adjustment
Structural adjustment (Noun)
Structural adjustment helped many countries improve their economic competitiveness in 2020.
Cải cách cấu trúc đã giúp nhiều quốc gia nâng cao khả năng cạnh tranh kinh tế vào năm 2020.
Structural adjustment did not benefit all nations equally during the global crisis.
Cải cách cấu trúc đã không mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia một cách công bằng trong cuộc khủng hoảng toàn cầu.
What are the main goals of structural adjustment in developing countries?
Mục tiêu chính của cải cách cấu trúc ở các nước đang phát triển là gì?
Một tập hợp các biện pháp kinh tế, thường được áp dụng bởi các tổ chức tài chính quốc tế, nhằm tái cấu trúc nền kinh tế của một quốc gia.
A set of economic measures, often imposed by international financial institutions, to restructure a country's economy.
Structural adjustment led to job losses in many sectors last year.
Điều chỉnh cấu trúc đã dẫn đến mất việc làm trong nhiều lĩnh vực năm ngoái.
The government did not implement structural adjustment effectively in 2022.
Chính phủ đã không thực hiện điều chỉnh cấu trúc hiệu quả trong năm 2022.
Did structural adjustment improve social services in developing countries?
Điều chỉnh cấu trúc có cải thiện dịch vụ xã hội ở các nước đang phát triển không?
Structural adjustment helped Vietnam improve its economy in the 1980s.
Điều chỉnh cấu trúc đã giúp Việt Nam cải thiện nền kinh tế vào những năm 1980.
Structural adjustment did not solve all social issues in developing countries.
Điều chỉnh cấu trúc không giải quyết được tất cả các vấn đề xã hội ở các nước đang phát triển.
What are the effects of structural adjustment on education in Africa?
Các tác động của điều chỉnh cấu trúc đến giáo dục ở châu Phi là gì?