Bản dịch của từ Structured observation trong tiếng Việt
Structured observation
Noun [U/C]

Structured observation(Noun)
stɹˈʌktʃɚd ˌɑbzɚvˈeɪʃən
stɹˈʌktʃɚd ˌɑbzɚvˈeɪʃən
Ví dụ
02
Một phương pháp thu thập dữ liệu hệ thống trong đó các hành vi hoặc sự kiện cụ thể được ghi lại theo cách tiêu chuẩn hóa.
A systematic method of data collection in which specific behaviors or events are recorded in a standardized way.
Ví dụ
03
Một kỹ thuật thường được sử dụng trong nghiên cứu để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trong dữ liệu quan sát.
A technique commonly employed in research to ensure consistency and reliability in observational data.
Ví dụ
