Bản dịch của từ Structured observation trong tiếng Việt

Structured observation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structured observation (Noun)

stɹˈʌktʃɚd ˌɑbzɚvˈeɪʃən
stɹˈʌktʃɚd ˌɑbzɚvˈeɪʃən
01

Một phương pháp thu thập dữ liệu hệ thống trong đó các hành vi hoặc sự kiện cụ thể được ghi lại theo cách tiêu chuẩn hóa.

A systematic method of data collection in which specific behaviors or events are recorded in a standardized way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong khoa học xã hội để quan sát và ghi lại hành vi dựa trên tiêu chí và quy trình xác định.

An approach used in social sciences to observe and record behavior based on defined criteria and procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong nghiên cứu để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trong dữ liệu quan sát.

A technique commonly employed in research to ensure consistency and reliability in observational data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Structured observation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Structured observation

Không có idiom phù hợp