Bản dịch của từ Stuck in a time warp trong tiếng Việt

Stuck in a time warp

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuck in a time warp (Phrase)

stˈʌk ɨn ə tˈaɪm wˈɔɹp
stˈʌk ɨn ə tˈaɪm wˈɔɹp
01

Diễn tả cảm giác bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian nhất định, không thể tiến lên phía trước.

Expressing a feeling of being trapped in a particular time period, unable to progress forward.

Ví dụ

Many people feel stuck in a time warp during social media trends.

Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian khi theo xu hướng mạng xã hội.

I do not want to be stuck in a time warp forever.

Tôi không muốn bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian mãi mãi.

Are young adults stuck in a time warp with outdated social norms?

Liệu người lớn tuổi có bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian với các chuẩn mực xã hội lỗi thời không?

02

Một tình huống mà một người hoặc vật cảm thấy như thể họ vẫn đang sống trong quá khứ.

A situation where a person or object feels as if they are still living in the past.

Ví dụ

Many people feel stuck in a time warp after the pandemic.

Nhiều người cảm thấy như bị mắc kẹt trong quá khứ sau đại dịch.

Not everyone is stuck in a time warp about social media trends.

Không phải ai cũng mắc kẹt trong quá khứ về xu hướng mạng xã hội.

Are young adults stuck in a time warp regarding traditional jobs?

Liệu người trưởng thành trẻ có bị mắc kẹt trong quá khứ về công việc truyền thống không?

03

Đề cập đến sự hoài niệm hoặc trở nên lỗi thời do bám víu vào những cách thức cũ.

Referring to nostalgia or being outdated due to clinging to old ways.

Ví dụ

Many older people feel stuck in a time warp about fashion.

Nhiều người lớn tuổi cảm thấy bị kẹt trong một vòng thời gian về thời trang.

You aren't stuck in a time warp, so try new trends.

Bạn không bị kẹt trong một vòng thời gian, vì vậy hãy thử những xu hướng mới.

Are young people stuck in a time warp regarding social media?

Liệu người trẻ có bị kẹt trong một vòng thời gian về mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stuck in a time warp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuck in a time warp

Không có idiom phù hợp