Bản dịch của từ Stuck in a time warp trong tiếng Việt
Stuck in a time warp
Stuck in a time warp (Phrase)
Diễn tả cảm giác bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian nhất định, không thể tiến lên phía trước.
Expressing a feeling of being trapped in a particular time period, unable to progress forward.
Many people feel stuck in a time warp during social media trends.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian khi theo xu hướng mạng xã hội.
I do not want to be stuck in a time warp forever.
Tôi không muốn bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian mãi mãi.
Are young adults stuck in a time warp with outdated social norms?
Liệu người lớn tuổi có bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian với các chuẩn mực xã hội lỗi thời không?
Many people feel stuck in a time warp after the pandemic.
Nhiều người cảm thấy như bị mắc kẹt trong quá khứ sau đại dịch.
Not everyone is stuck in a time warp about social media trends.
Không phải ai cũng mắc kẹt trong quá khứ về xu hướng mạng xã hội.
Are young adults stuck in a time warp regarding traditional jobs?
Liệu người trưởng thành trẻ có bị mắc kẹt trong quá khứ về công việc truyền thống không?
Many older people feel stuck in a time warp about fashion.
Nhiều người lớn tuổi cảm thấy bị kẹt trong một vòng thời gian về thời trang.
You aren't stuck in a time warp, so try new trends.
Bạn không bị kẹt trong một vòng thời gian, vì vậy hãy thử những xu hướng mới.
Are young people stuck in a time warp regarding social media?
Liệu người trẻ có bị kẹt trong một vòng thời gian về mạng xã hội không?
Cụm từ "stuck in a time warp" diễn tả trạng thái của một cá nhân hoặc tình huống không thể tiến bộ hoặc thay đổi, khiến họ cảm thấy như bị mắc kẹt trong quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ những người không thích nghi với sự phát triển của thời gian hoặc công nghệ. Về hình thức, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể có một vài biến thể nhỏ.