Bản dịch của từ Sua sponte trong tiếng Việt
Sua sponte

Sua sponte (Noun)
The community organized the cleanup sua sponte after seeing the litter.
Cộng đồng tự tổ chức dọn dẹp sau khi thấy rác thải.
The volunteers did not act sua sponte; they needed guidance.
Các tình nguyện viên không hành động tự phát; họ cần hướng dẫn.
Did the students participate sua sponte in the charity event?
Các sinh viên có tham gia tự phát vào sự kiện từ thiện không?
The judge acted sua sponte to protect the children's welfare in court.
Thẩm phán hành động sua sponte để bảo vệ phúc lợi của trẻ em trong phiên tòa.
The judge did not act sua sponte during the trial last week.
Thẩm phán không hành động sua sponte trong phiên tòa tuần trước.
Did the judge ever act sua sponte in this case?
Thẩm phán đã bao giờ hành động sua sponte trong vụ án này chưa?
The community organized a clean-up sua sponte last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi dọn dẹp tự phát vào thứ Bảy tuần trước.
They did not act sua sponte during the recent social event.
Họ đã không hành động tự phát trong sự kiện xã hội gần đây.
Did the volunteers come together sua sponte for the charity?
Có phải những tình nguyện viên đã tự phát tập hợp cho từ thiện không?