Bản dịch của từ Sua sponte trong tiếng Việt

Sua sponte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sua sponte (Noun)

sˈuə spˈɑnt
sˈuə spˈɑnt
01

Một thuật ngữ tiếng latinh có nghĩa là 'theo ý mình' hoặc 'theo sáng kiến của mình'.

A latin term meaning 'of one's own accord' or 'on one's own initiative'.

Ví dụ

The community organized the cleanup sua sponte after seeing the litter.

Cộng đồng tự tổ chức dọn dẹp sau khi thấy rác thải.

The volunteers did not act sua sponte; they needed guidance.

Các tình nguyện viên không hành động tự phát; họ cần hướng dẫn.

Did the students participate sua sponte in the charity event?

Các sinh viên có tham gia tự phát vào sự kiện từ thiện không?

02

Trong bối cảnh pháp lý, nó đề cập đến một hành động được thực hiện bởi một thẩm phán mà không cần đơn từ phía nào.

In legal contexts, it refers to an action taken by a judge without a motion from either party.

Ví dụ

The judge acted sua sponte to protect the children's welfare in court.

Thẩm phán hành động sua sponte để bảo vệ phúc lợi của trẻ em trong phiên tòa.

The judge did not act sua sponte during the trial last week.

Thẩm phán không hành động sua sponte trong phiên tòa tuần trước.

Did the judge ever act sua sponte in this case?

Thẩm phán đã bao giờ hành động sua sponte trong vụ án này chưa?

03

Được sử dụng để mô tả một hành động tự ý được thực hiện mà không cần sự nhắc nhở.

Used to describe a voluntary action taken without prompting.

Ví dụ

The community organized a clean-up sua sponte last Saturday.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi dọn dẹp tự phát vào thứ Bảy tuần trước.

They did not act sua sponte during the recent social event.

Họ đã không hành động tự phát trong sự kiện xã hội gần đây.

Did the volunteers come together sua sponte for the charity?

Có phải những tình nguyện viên đã tự phát tập hợp cho từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sua sponte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sua sponte

Không có idiom phù hợp