Bản dịch của từ Subaltern trong tiếng Việt
Subaltern

Subaltern (Adjective)
(của một mệnh đề) được ngụ ý bởi một mệnh đề khác (ví dụ như một khẳng định cụ thể là bởi một mệnh đề phổ quát), nhưng không ngụ ý ngược lại.
Of a proposition implied by another proposition eg as a particular affirmative is by a universal one but not implying it in return.
The subaltern groups often face challenges in society and need support.
Các nhóm phụ thuộc thường gặp khó khăn trong xã hội và cần hỗ trợ.
Subaltern voices are not always heard in social discussions and debates.
Các tiếng nói phụ thuộc không phải lúc nào cũng được lắng nghe trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are subaltern perspectives included in the latest social policy proposals?
Các quan điểm phụ thuộc có được đưa vào các đề xuất chính sách xã hội mới nhất không?
Có địa vị thấp hơn.
Of lower status.
Many subaltern workers struggle to find better job opportunities in society.
Nhiều công nhân có địa vị thấp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn trong xã hội.
Subaltern communities do not receive enough support from the government.
Các cộng đồng có địa vị thấp không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are subaltern groups represented in the upcoming social policy discussions?
Các nhóm có địa vị thấp có được đại diện trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội sắp tới không?
Subaltern (Noun)
Một sĩ quan trong quân đội anh có cấp bậc dưới đại úy, đặc biệt là thiếu úy.
An officer in the british army below the rank of captain especially a second lieutenant.
The subaltern trained hard for his promotion to first lieutenant.
Người hạ sĩ đã tập luyện chăm chỉ để thăng chức lên trung úy.
Many believe a subaltern lacks the authority to lead troops effectively.
Nhiều người tin rằng hạ sĩ không có quyền lãnh đạo quân đội hiệu quả.
Is the subaltern responsible for the training of new recruits?
Hạ sĩ có trách nhiệm huấn luyện những tân binh không?
Họ từ
Từ "subaltern" xuất phát từ tiếng Latin "subalternus", có nghĩa là "thuộc cấp dưới". Trong các nghiên cứu về lý thuyết văn học và xã hội, thuật ngữ này thường chỉ các nhóm người bị áp bức hoặc không có tiếng nói trong xã hội, chẳng hạn như phụ nữ, người nghèo, và các dân tộc thiểu số. Khái niệm này được phát triển bởi nhà lý luận văn học Gayatri Chakravorty Spivak. Trong tiếng Anh, "subaltern" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường được vận dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực và đại diện.
Từ "subaltern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subalternus", có nghĩa là "dưới" (sub) và "khác" (alternus). Nó ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ cấp bậc thấp hơn trong hệ thống chỉ huy. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong lý thuyết xã hội và văn hóa, đặc biệt trong các nghiên cứu về quyền lực và chủ nghĩa thực dân, ám chỉ những nhóm bị áp bức hoặc không có quyền lực, gắn liền với các vấn đề về bất bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "subaltern" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến xã hội học và lý thuyết phê phán. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những nhóm người bị thiệt thòi hoặc có vị trí thấp trong cấu trúc xã hội, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền lực, bình đẳng và đại diện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp