Bản dịch của từ Subaltern trong tiếng Việt

Subaltern

AdjectiveNoun [U/C]

Subaltern (Adjective)

sˈʌbltn
sˈʌbltn
01

(của một mệnh đề) được ngụ ý bởi một mệnh đề khác (ví dụ như một khẳng định cụ thể là bởi một mệnh đề phổ quát), nhưng không ngụ ý ngược lại.

Of a proposition implied by another proposition eg as a particular affirmative is by a universal one but not implying it in return

Ví dụ

The subaltern groups often face challenges in society and need support.

Các nhóm phụ thuộc thường gặp khó khăn trong xã hội và cần hỗ trợ.

Subaltern voices are not always heard in social discussions and debates.

Các tiếng nói phụ thuộc không phải lúc nào cũng được lắng nghe trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are subaltern perspectives included in the latest social policy proposals?

Các quan điểm phụ thuộc có được đưa vào các đề xuất chính sách xã hội mới nhất không?

02

Có địa vị thấp hơn.

Of lower status

Ví dụ

Many subaltern workers struggle to find better job opportunities in society.

Nhiều công nhân có địa vị thấp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn trong xã hội.

Subaltern communities do not receive enough support from the government.

Các cộng đồng có địa vị thấp không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.

Are subaltern groups represented in the upcoming social policy discussions?

Các nhóm có địa vị thấp có được đại diện trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội sắp tới không?

Subaltern (Noun)

sˈʌbltn
sˈʌbltn
01

Một sĩ quan trong quân đội anh có cấp bậc dưới đại úy, đặc biệt là thiếu úy.

An officer in the british army below the rank of captain especially a second lieutenant

Ví dụ

The subaltern trained hard for his promotion to first lieutenant.

Người hạ sĩ đã tập luyện chăm chỉ để thăng chức lên trung úy.

Many believe a subaltern lacks the authority to lead troops effectively.

Nhiều người tin rằng hạ sĩ không có quyền lãnh đạo quân đội hiệu quả.

Is the subaltern responsible for the training of new recruits?

Hạ sĩ có trách nhiệm huấn luyện những tân binh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subaltern

Không có idiom phù hợp