Bản dịch của từ Subcool trong tiếng Việt

Subcool

Verb

Subcool (Verb)

sˈʌbkˌul
sˈʌbkˌul
01

Làm nguội (hơi hoặc chất lỏng ngưng tụ của nó) đến nhiệt độ thấp hơn đáng kể so với điểm sôi ở áp suất bình thường, đặc biệt là (trong tủ lạnh) để hóa lỏng hoàn toàn.

To cool (a vapour or its liquid condensate) to a temperature substantially below its boiling point at normal pressure, especially (in refrigeration) in order to liquefy it completely.

Ví dụ

The ice cream machine subcools the mixture for a smooth texture.

Máy làm kem làm lạnh hỗn hợp để có cấu trúc mịn.

She subcooled the drink to make it extra refreshing on hot days.

Cô ấy làm lạnh đồ uống để nó thêm sảng khoái vào những ngày nóng.

02

Làm nguội (một chất lỏng) đến nhiệt độ dưới điểm đóng băng mà không đông đặc.

To cool (a liquid) to a temperature below its freezing point without its solidifying.

Ví dụ

The bartender subcooled the cocktail to enhance its flavor profile.

Người pha chế đã làm lạnh cocktail để cải thiện hương vị của nó.

The chef subcooled the soup to keep it fresh for the event.

Đầu bếp đã làm lạnh súp để giữ nó tươi cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subcool

Không có idiom phù hợp