Bản dịch của từ Suber trong tiếng Việt
Suber

Suber (Noun)
Thực vật học và hóa học. nguyên văn: nút chai; vỏ ngoài hoặc vỏ ngoài của cây sồi bần. sử dụng sau này: một chất sáp tạo thành lớp ngoài của lớp biểu bì ở các bộ phận của một số loài thực vật khác, bao gồm các tế bào dưới da được xếp chặt chẽ. bây giờ hiếm.
Botany and chemistry. originally: cork; the outer bark or periderm of the cork oak. in later use: a waxy material forming the outer layer of the periderm in parts of certain other plants, comprised of tightly packed suberized cells. now rare.
The tree in the park had a thick layer of suber on its trunk.
Cây trong công viên có một lớp suber dày trên thân của nó.
The botanist studied the suber of various plant species in the garden.
Nhà thực vật học đã nghiên cứu suber của nhiều loài thực vật khác nhau trong vườn.
The cork industry relies on the extraction of suber from cork oak trees.
Ngành công nghiệp nút chai dựa vào việc khai thác suber từ cây sồi bần.
Từ "suber" là một danh từ trong lĩnh vực sinh học, chỉ lớp vỏ bọc ngoài của cây sồi (Quercus). Lớp vỏ này có đặc điểm là nhẹ, xốp và khả năng cách nhiệt tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất nắp chai, vật liệu cách âm và tính năng chống thấm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc viết và phát âm từ này, tuy nhiên, sự phổ biến của nó chủ yếu tập trung trong bối cảnh chuyên ngành.
Từ "suber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "vỏ cây cork". Thời La Mã, suber được sử dụng để chỉ chất liệu từ cây sồi cork, thường được dùng trong chế tạo nút chai vì tính chất dẻo dai và nhẹ. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện trong việc chỉ định vật liệu có khả năng cách điện, cũng như khả năng chống nước và giữ không khí, từ đó ngày nay chủ yếu ứng dụng trong ngành công nghiệp và thủ công mỹ nghệ.
Từ "super" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, thường được sử dụng để diễn tả sự xuất sắc, nổi bật hoặc trên mức trung bình. Trong ngữ cảnh khác, "super" được sử dụng rộng rãi trong văn nói hàng ngày và quảng cáo để nhấn mạnh những đặc điểm tích cực của sản phẩm hoặc dịch vụ, như trong các cụm từ "super market" hoặc "super fast".