Bản dịch của từ Succession planning trong tiếng Việt

Succession planning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Succession planning (Noun)

səksˈɛʃən plˈænɨŋ
səksˈɛʃən plˈænɨŋ
01

Quá trình xác định và phát triển các nhà lãnh đạo mới có thể thay thế các nhà lãnh đạo cũ khi họ rời đi, nghỉ hưu hoặc qua đời.

The process of identifying and developing new leaders who can replace old leaders when they leave, retire, or die.

Ví dụ

Succession planning is crucial for leadership stability in social organizations.

Kế hoạch kế nhiệm rất quan trọng cho sự ổn định lãnh đạo trong các tổ chức xã hội.

Many nonprofits do not prioritize succession planning for their future leaders.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không ưu tiên kế hoạch kế nhiệm cho các lãnh đạo tương lai.

Is succession planning discussed in your school's social programs?

Có phải kế hoạch kế nhiệm được thảo luận trong các chương trình xã hội của trường bạn không?

Succession planning is essential for maintaining leadership in social organizations.

Kế hoạch kế nhiệm rất quan trọng để duy trì lãnh đạo trong các tổ chức xã hội.

Many groups do not prioritize succession planning for future leaders.

Nhiều nhóm không ưu tiên kế hoạch kế nhiệm cho các lãnh đạo tương lai.

02

Một chiến lược để đảm bảo tính liên tục trong lãnh đạo và hoạt động dentro tổ chức.

A strategy to ensure continuity in leadership and operations within an organization.

Ví dụ

Many companies prioritize succession planning for future leadership roles.

Nhiều công ty ưu tiên lập kế hoạch kế nhiệm cho các vị trí lãnh đạo trong tương lai.

Succession planning is not commonly discussed in small community organizations.

Kế hoạch kế nhiệm không thường được thảo luận trong các tổ chức cộng đồng nhỏ.

Is succession planning important for local non-profits like Habitat for Humanity?

Kế hoạch kế nhiệm có quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận địa phương như Habitat for Humanity không?

The company implemented succession planning to prepare for future leadership changes.

Công ty đã thực hiện kế hoạch kế nhiệm để chuẩn bị cho sự thay đổi lãnh đạo trong tương lai.

Many organizations do not prioritize succession planning for their leaders.

Nhiều tổ chức không ưu tiên kế hoạch kế nhiệm cho các nhà lãnh đạo của họ.

03

Một cách tiếp cận có hệ thống để chuẩn bị cho các nhu cầu tương lai của lãnh đạo trong một tổ chức.

A systematic approach to preparing for the future needs of an organization's leadership.

Ví dụ

Succession planning is essential for social organizations like Red Cross.

Kế hoạch kế nhiệm là rất cần thiết cho các tổ chức xã hội như Hội Chữ Thập Đỏ.

Many nonprofits do not prioritize succession planning for future leaders.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không ưu tiên kế hoạch kế nhiệm cho các lãnh đạo tương lai.

Is succession planning discussed at the upcoming social leadership conference?

Kế hoạch kế nhiệm có được thảo luận tại hội nghị lãnh đạo xã hội sắp tới không?

Many companies prioritize succession planning for future leadership roles.

Nhiều công ty ưu tiên kế hoạch kế nhiệm cho các vai trò lãnh đạo tương lai.

Succession planning is not often discussed in small organizations.

Kế hoạch kế nhiệm không thường được thảo luận trong các tổ chức nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/succession planning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succession planning

Không có idiom phù hợp