Bản dịch của từ Sudden shift trong tiếng Việt

Sudden shift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sudden shift (Noun)

sˈʌdən ʃˈɪft
sˈʌdən ʃˈɪft
01

Sự thay đổi nhanh chóng hoặc di chuyển từ một vị trí này sang một vị trí khác.

A quick change or movement from one position to another.

Ví dụ

There was a sudden shift in public opinion after the election results.

Có một sự thay đổi đột ngột trong dư luận sau kết quả bầu cử.

The sudden shift in policy did not please many citizens.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách không làm hài lòng nhiều công dân.

Was there a sudden shift in attitudes toward climate change recently?

Có phải đã có một sự thay đổi đột ngột trong thái độ về biến đổi khí hậu gần đây không?

02

Một sự thay đổi bất ngờ trong hoàn cảnh, đặc biệt là trong thái độ hoặc hành vi của một người.

An unexpected change in circumstances, especially in a person's attitude or behavior.

Ví dụ

The sudden shift in public opinion surprised many political analysts last year.

Sự thay đổi đột ngột trong ý kiến công chúng đã làm nhiều nhà phân tích chính trị ngạc nhiên năm ngoái.

There was no sudden shift in the community's attitude towards recycling programs.

Không có sự thay đổi đột ngột nào trong thái độ của cộng đồng đối với các chương trình tái chế.

Did the sudden shift in social media trends affect your marketing strategy?

Liệu sự thay đổi đột ngột trong các xu hướng truyền thông xã hội có ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị của bạn không?

03

Một sự thay đổi nhanh chóng trong một tình huống, thường cần phải được chú ý ngay lập tức.

A rapid alteration in a situation, often requiring immediate attention.

Ví dụ

The sudden shift in public opinion surprised many political analysts last week.

Sự thay đổi đột ngột trong ý kiến công chúng đã khiến nhiều nhà phân tích chính trị ngạc nhiên tuần trước.

The sudden shift in social media trends is not always predictable.

Sự thay đổi đột ngột trong xu hướng mạng xã hội không phải lúc nào cũng có thể dự đoán.

Did you notice the sudden shift in community attitudes during the pandemic?

Bạn có nhận thấy sự thay đổi đột ngột trong thái độ cộng đồng trong đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sudden shift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sudden shift

Không có idiom phù hợp