Bản dịch của từ Suited trong tiếng Việt
Suited
Suited (Adjective)
This program is suited for students interested in social sciences.
Chương trình này phù hợp cho sinh viên quan tâm đến khoa học xã hội.
The job is not suited for someone without experience in social work.
Công việc này không phù hợp cho người không có kinh nghiệm trong công tác xã hội.
Is this course suited for adults looking to improve social skills?
Khóa học này có phù hợp cho người lớn muốn cải thiện kỹ năng xã hội không?
(trò chơi bài, kết hợp) có loại hoặc số lượng bộ đồ được chỉ định.
Card games in combination having the specified kind or number of suits.
The game requires a suited deck of cards for proper play.
Trò chơi cần một bộ bài phù hợp để chơi đúng cách.
Not all card games are suited for large groups of players.
Không phải tất cả các trò chơi bài đều phù hợp cho nhóm đông người.
Are these cards suited for the poker game we planned?
Những lá bài này có phù hợp cho trò chơi poker mà chúng ta đã lên kế hoạch không?
In social poker games, suited cards often lead to better hands.
Trong các trò chơi poker xã hội, bài cùng chất thường tạo thành tay tốt hơn.
Many players do not prefer suited cards in low-stakes games.
Nhiều người chơi không thích bài cùng chất trong các trò chơi cược thấp.
Are suited cards always more valuable in social poker tournaments?
Bài cùng chất có luôn có giá trị hơn trong các giải đấu poker xã hội không?
Kết hợp từ của Suited (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Naturally suited Thích hợp tự nhiên | She is naturally suited for leadership roles. Cô ấy tự nhiên phù hợp với vai trò lãnh đạo. |
Very suited Rất phù hợp | She is very suited for a leadership role in social organizations. Cô ấy rất phù hợp cho một vị trí lãnh đạo trong các tổ chức xã hội. |
Eminently suited Hoàn toàn phù hợp | Her experience in community service makes her eminently suited for leadership roles. Kinh nghiệm của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng khiến cô ấy hoàn toàn phù hợp với vai trò lãnh đạo. |
Ideally suited Hoàn hảo cho | The new social media platform is ideally suited for sharing photos. Nền tảng truyền thông xã hội mới lý tưởng để chia sẻ hình ảnh. |
Well suited Phù hợp | She is well suited for public speaking. Cô ấy rất phù hợp để phát biểu công khai. |
Suited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của suit.
Simple past and past participle of suit.
The dress she wore suited the formal occasion perfectly last Saturday.
Chiếc váy cô ấy mặc rất phù hợp với dịp trang trọng hôm thứ Bảy.
The colors of the room did not suit the social event planned.
Màu sắc của căn phòng không phù hợp với sự kiện xã hội đã lên kế hoạch.
Did the outfit you chose suit the birthday party theme well?
Bộ trang phục bạn chọn có phù hợp với chủ đề tiệc sinh nhật không?
Dạng động từ của Suited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suiting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Suited cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp