Bản dịch của từ Supposal trong tiếng Việt
Supposal

Supposal (Noun)
Hành động giả sử một cái gì đó, giả định. trước đây thường dùng "trên (cũng †trên) giả định của (cũng †cái đó)". cũng được đặt trong ngoặc đơn, "†by (cũng dựa trên) giả định": như có thể được cho là, được cho là (lỗi thời).
The action of supposing something, supposition. formerly often in "on (also †upon) supposal of (also †that)". also parenthetically, "†by (also upon) supposal": as may be supposed, supposedly (obsolete).
The supposal of his guilt led to his social isolation.
Sự giả định về tội lỗi của anh ấy dẫn đến sự cô lập xã hội của anh ấy.
Upon supposal that she was involved, rumors spread quickly.
Trên giả thiết rằng cô ấy đã liên quan, tin đồn lan rộng nhanh chóng.
The social dynamics changed based on the supposal of trustworthiness.
Các động lực xã hội thay đổi dựa trên sự giả định về tính đáng tin cậy.
Một cái gì đó được cho là; một giả định, một giả thuyết, một sự phỏng đoán; một giả định.
Something supposed; a supposition, a hypothesis, a conjecture; an assumption.
Her supposal about the project's success was proven wrong.
Giả định của cô về sự thành công của dự án đã bị chứng minh sai.
The supposal that more resources would solve the issue was incorrect.
Giả định rằng việc cung cấp thêm nguồn lực sẽ giải quyết vấn đề là không chính xác.
His supposal that everyone would agree turned out to be false.
Giả định của anh rằng mọi người sẽ đồng ý cuối cùng đã không đúng.
Her supposal was that social media affects mental health negatively.
Ý kiến của cô ấy là rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
The supposal that social gatherings boost happiness was discussed at length.
Ý kiến rằng các buổi tụ tập xã hội tăng cường hạnh phúc đã được thảo luận kỹ lưỡng.
The professor's supposal on social norms sparked a lively debate.
Ý kiến của giáo sư về các quy tắc xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
Họ từ
Từ "supposal" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đưa ra giả thuyết hoặc suy luận dựa trên thông tin có sẵn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luận lý và triết học. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng tồn tại với hình thức "supposition", thường gặp hơn và phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "supposition" mà không có hình thức "supposal". Cả hai từ này có nghĩa tương tự, nhưng "supposal" ít phổ biến hơn.
Từ "supposal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supponere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14 với nghĩa là "sự giả định hoặc đặt ra". Sự phát triển của từ "supposal" phản ánh việc sử dụng trong tư duy triết học và logic, nơi mà giả định đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lập luận và khảo cứu. Hôm nay, từ này được dùng để chỉ những phỏng đoán hoặc giả thiết trong các tình huống cụ thể.
Từ "supposal" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, và có thể thấy nó xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, nhưng với tần suất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong lĩnh vực triết học và lý thuyết, biểu thị một giả định hoặc sự giả định có thể xảy ra. Một số tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các kiến thức giả thuyết trong nghiên cứu khoa học và các tình huống hồi tưởng trong các bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp