Bản dịch của từ Supremacy clause trong tiếng Việt
Supremacy clause
Noun [U/C]

Supremacy clause (Noun)
səpɹˈɛməsi klˈɔz
səpɹˈɛməsi klˈɔz
01
Một điều khoản trong hiến pháp hoa kỳ xác định hiến pháp liên bang và các luật liên bang là luật tối cao của đất nước, có hiệu lực cao hơn các luật tiểu bang.
A provision in the united states constitution that establishes the federal constitution and federal laws as the supreme law of the land, taking precedence over state laws.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một học thuyết pháp lý khẳng định sự vượt trội của lập pháp quốc gia so với các hệ thống pháp luật khu vực.
A legal doctrine that affirms the superiority of national legislation over regional legal systems.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Supremacy clause
Không có idiom phù hợp