Bản dịch của từ Supremacy clause trong tiếng Việt

Supremacy clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supremacy clause (Noun)

səpɹˈɛməsi klˈɔz
səpɹˈɛməsi klˈɔz
01

Một điều khoản trong hiến pháp hoa kỳ xác định hiến pháp liên bang và các luật liên bang là luật tối cao của đất nước, có hiệu lực cao hơn các luật tiểu bang.

A provision in the united states constitution that establishes the federal constitution and federal laws as the supreme law of the land, taking precedence over state laws.

Ví dụ

The supremacy clause ensures federal laws override state laws in social matters.

Điều khoản tối cao đảm bảo luật liên bang vượt trội hơn luật tiểu bang trong các vấn đề xã hội.

Many argue the supremacy clause does not protect state rights effectively.

Nhiều người cho rằng điều khoản tối cao không bảo vệ quyền tiểu bang hiệu quả.

Does the supremacy clause impact social justice in the United States?

Điều khoản tối cao có ảnh hưởng đến công bằng xã hội ở Hoa Kỳ không?

02

Nguyên tắc mà theo đó luật liên bang vượt trội hơn luật tiểu bang trong các trường hợp xảy ra xung đột.

The principle that federal law supersedes state law in cases of conflict.

Ví dụ

The supremacy clause ensures federal laws prevail over state laws in conflicts.

Điều khoản tối cao đảm bảo luật liên bang vượt trội hơn luật bang trong xung đột.

State laws do not override the supremacy clause in legal matters.

Luật bang không vượt qua điều khoản tối cao trong các vấn đề pháp lý.

Does the supremacy clause apply to all states in the United States?

Điều khoản tối cao có áp dụng cho tất cả các bang ở Hoa Kỳ không?

03

Một học thuyết pháp lý khẳng định sự vượt trội của lập pháp quốc gia so với các hệ thống pháp luật khu vực.

A legal doctrine that affirms the superiority of national legislation over regional legal systems.

Ví dụ

The supremacy clause ensures federal laws prevail over state laws in America.

Điều khoản tối cao đảm bảo luật liên bang vượt trội hơn luật tiểu bang ở Mỹ.

The supremacy clause does not allow states to contradict federal legislation.

Điều khoản tối cao không cho phép các tiểu bang mâu thuẫn với luật liên bang.

Does the supremacy clause affect social policies in different states?

Điều khoản tối cao có ảnh hưởng đến các chính sách xã hội ở các tiểu bang không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supremacy clause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supremacy clause

Không có idiom phù hợp