Bản dịch của từ Surrenders trong tiếng Việt
Surrenders

Surrenders (Verb)
Tự nguyện đầu hàng hoặc từ bỏ bản thân.
To yield or give oneself up voluntarily.
Từ bỏ quyền sở hữu một cái gì đó.
To give up possession of something.
Dạng động từ của Surrenders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surrender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrendering |
Surrenders (Noun)
Hành động đầu hàng; từ bỏ hoặc nhượng bộ.
The act of surrendering a relinquishing or yielding.
Tình trạng bị đầu hàng.
The condition of being surrendered.
Dạng danh từ của Surrenders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surrender | Surrenders |
Họ từ
Từ "surrenders" là động từ "surrender" ở dạng số nhiều, mang nghĩa là từ bỏ quyền kiểm soát hoặc chấp nhận thất bại, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc cuộc thi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.