Bản dịch của từ Surrenders trong tiếng Việt
Surrenders
Surrenders (Verb)
Tự nguyện đầu hàng hoặc từ bỏ bản thân.
To yield or give oneself up voluntarily.
Từ bỏ quyền sở hữu một cái gì đó.
To give up possession of something.
Dạng động từ của Surrenders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surrender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrendering |
Surrenders (Noun)
Hành động đầu hàng; từ bỏ hoặc nhượng bộ.
The act of surrendering a relinquishing or yielding.
Tình trạng bị đầu hàng.
The condition of being surrendered.
Dạng danh từ của Surrenders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surrender | Surrenders |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Surrenders cùng Chu Du Speak