Bản dịch của từ Swages trong tiếng Việt
Swages
Verb
Swages (Verb)
swˈeɪs
swˈeɪs
Ví dụ
The artist swages the clay to create a smooth surface.
Nghệ sĩ định hình đất sét để tạo bề mặt mịn màng.
They do not swage the metal for the sculpture.
Họ không định hình kim loại cho tác phẩm điêu khắc.
How does the sculptor swage the stone for his artwork?
Nhà điêu khắc định hình đá cho tác phẩm của anh ấy như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swages
Không có idiom phù hợp