Bản dịch của từ Swages trong tiếng Việt
Swages

Swages (Verb)
The artist swages the clay to create a smooth surface.
Nghệ sĩ định hình đất sét để tạo bề mặt mịn màng.
They do not swage the metal for the sculpture.
Họ không định hình kim loại cho tác phẩm điêu khắc.
How does the sculptor swage the stone for his artwork?
Nhà điêu khắc định hình đá cho tác phẩm của anh ấy như thế nào?
Họ từ
"Swages" là danh từ số nhiều chỉ các công cụ hoặc thiết bị dùng để tạo hình hoặc làm biến dạng kim loại thông qua quá trình ép. Trong kỹ thuật chế tạo, swages thường được sử dụng để gò, ép hoặc chỉnh sửa hình dạng của các thanh kim loại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể có sự ưa chuộng hơn về từ "swaging" khi đề cập đến quá trình, tạo ra sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt.
Từ "swages" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suadere", có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "khuyến khích". Trong tiếng Anh, "swage" ban đầu được sử dụng để chỉ các hình thức biến đổi kim loại thông qua áp lực hoặc hình dáng, dẫn đến sự tạo ra hình dạng mong muốn. Sự phát triển của từ này từ khái niệm thuyết phục trong cấu trúc đến hình thức tác động thể chất cho thấy sự chuyển dịch giữa việc ảnh hưởng và điều khiển cả trong ngôn ngữ và hình thức vật chất.
Từ "swages" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh công nghiệp, "swages" thường được sử dụng để chỉ quá trình gia công kim loại, chủ yếu trong ngành chế tạo máy và xây dựng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, nơi bàn về các phương pháp tạo hình và làm lạnh kim loại. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu kỹ thuật có thể cao hơn so với ngữ cảnh thông thường.