Bản dịch của từ Swerving trong tiếng Việt

Swerving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swerving (Verb)

swɝˈvɨŋ
swɝˈvɨŋ
01

Quay sang hướng khác hoặc đi chệch khỏi hướng đi thẳng.

To turn aside or deviate from a straight course

Ví dụ

The car swerving left avoided hitting the pedestrian on Main Street.

Chiếc xe quẹo trái đã tránh va chạm với người đi bộ trên phố Main.

He is not swerving from his commitment to help the community.

Anh ấy không lảng tránh cam kết giúp đỡ cộng đồng.

Is she swerving away from the planned discussion on social issues?

Cô ấy có đang lảng tránh cuộc thảo luận đã lên kế hoạch về các vấn đề xã hội không?

02

Đột ngột thay đổi hướng đi.

To change direction abruptly

Ví dụ

People are swerving to avoid the potholes on Main Street.

Mọi người đang tránh để tránh các ổ gà trên phố Main.

Drivers are not swerving when they see pedestrians crossing.

Các tài xế không đổi hướng khi thấy người đi bộ qua đường.

Are cyclists swerving to miss the cars parked on the road?

Các tay đua có đang đổi hướng để tránh những chiếc xe đậu trên đường không?

03

Di chuyển ra khỏi đường đi đã định.

To move off the intended path

Ví dụ

People are swerving off the main road during the protest in Seattle.

Mọi người đang lách khỏi con đường chính trong cuộc biểu tình ở Seattle.

They are not swerving from their planned route to the community center.

Họ không lách khỏi lộ trình đã lên kế hoạch đến trung tâm cộng đồng.

Are drivers swerving to avoid the potholes on Main Street?

Có phải các tài xế đang lách để tránh ổ gà trên đường Main không?

Swerving (Noun)

swɝˈvɨŋ
swɝˈvɨŋ
01

Một hành động di chuyển sang ngang hoặc rẽ ra khỏi đường thẳng.

An act of moving sideways or curving away from a straight path

Ví dụ

Swerving can cause accidents in crowded urban areas like New York.

Hành động lách sang bên có thể gây tai nạn ở New York.

Swerving is not safe when driving in busy social events.

Hành động lách sang bên không an toàn khi lái xe ở sự kiện.

Is swerving common during social gatherings with many people around?

Hành động lách sang bên có phổ biến trong các buổi tụ họp không?

02

Một sự thay đổi hướng đi, đặc biệt là hướng đi bất ngờ hoặc đột ngột.

A change in direction especially one that is unexpected or sudden

Ví dụ

The politician's swerving on issues confused many voters during the debate.

Sự lảng tránh của chính trị gia về các vấn đề làm nhiều cử tri bối rối.

The community did not appreciate his swerving on social justice topics.

Cộng đồng không đánh giá cao sự lảng tránh của anh về các vấn đề công bằng xã hội.

Was his swerving on climate change a tactic to gain votes?

Liệu sự lảng tránh của anh về biến đổi khí hậu có phải là chiến thuật để giành phiếu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swerving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swerving

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.