Bản dịch của từ Swerving trong tiếng Việt
Swerving

Swerving (Verb)
The car swerving left avoided hitting the pedestrian on Main Street.
Chiếc xe quẹo trái đã tránh va chạm với người đi bộ trên phố Main.
He is not swerving from his commitment to help the community.
Anh ấy không lảng tránh cam kết giúp đỡ cộng đồng.
Is she swerving away from the planned discussion on social issues?
Cô ấy có đang lảng tránh cuộc thảo luận đã lên kế hoạch về các vấn đề xã hội không?
People are swerving to avoid the potholes on Main Street.
Mọi người đang tránh để tránh các ổ gà trên phố Main.
Drivers are not swerving when they see pedestrians crossing.
Các tài xế không đổi hướng khi thấy người đi bộ qua đường.
Are cyclists swerving to miss the cars parked on the road?
Các tay đua có đang đổi hướng để tránh những chiếc xe đậu trên đường không?
People are swerving off the main road during the protest in Seattle.
Mọi người đang lách khỏi con đường chính trong cuộc biểu tình ở Seattle.
They are not swerving from their planned route to the community center.
Họ không lách khỏi lộ trình đã lên kế hoạch đến trung tâm cộng đồng.
Are drivers swerving to avoid the potholes on Main Street?
Có phải các tài xế đang lách để tránh ổ gà trên đường Main không?
Swerving (Noun)
Swerving can cause accidents in crowded urban areas like New York.
Hành động lách sang bên có thể gây tai nạn ở New York.
Swerving is not safe when driving in busy social events.
Hành động lách sang bên không an toàn khi lái xe ở sự kiện.
Is swerving common during social gatherings with many people around?
Hành động lách sang bên có phổ biến trong các buổi tụ họp không?
Một sự thay đổi hướng đi, đặc biệt là hướng đi bất ngờ hoặc đột ngột.
A change in direction especially one that is unexpected or sudden
The politician's swerving on issues confused many voters during the debate.
Sự lảng tránh của chính trị gia về các vấn đề làm nhiều cử tri bối rối.
The community did not appreciate his swerving on social justice topics.
Cộng đồng không đánh giá cao sự lảng tránh của anh về các vấn đề công bằng xã hội.
Was his swerving on climate change a tactic to gain votes?
Liệu sự lảng tránh của anh về biến đổi khí hậu có phải là chiến thuật để giành phiếu không?
Họ từ
"Swerving" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là chuyển động sang một bên để tránh va chạm hoặc để thay đổi hướng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao thông, tiếng Anh Mỹ có thể thường gặp hơn trong việc mô tả hành vi của lái xe bất ngờ. "Swerving" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc thao tác hoặc thay đổi quan điểm một cách tinh tế.
Từ "swerving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swerfen", có liên quan đến nguyên tố tiếng Đức cổ "swerfan", nghĩa là "quay, lắc". Latin hóa cho thấy động từ này xuất phát từ chữ cái "alias" trong nghĩa "lòng không ổn định". Lịch sử ngữ nghĩa thể hiện sự chuyển đổi từ hành động di chuyển bất ngờ sang nghĩa rộng hơn, liên quan đến sự thay đổi hướng đi hay tư duy. Hiện nay, "swerving" thường chỉ hành động đổi hướng đột ngột, mang tính chất bất ngờ, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "swerving" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, liên quan đến tình huống mô tả hành động của phương tiện giao thông hoặc sự thay đổi đột ngột trong hướng đi. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt những hành động không chắc chắn hay biến động trong suy nghĩ hoặc quyết định. Ngoài ra, "swerving" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc thể thao để chỉ những chuyển động nhanh và không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp