Bản dịch của từ Swill trong tiếng Việt

Swill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swill (Noun)

01

Một ngụm lớn đồ uống.

A large mouthful of a drink.

Ví dụ

He took a swill of beer before starting his IELTS speaking test.

Anh ấy uống một ngụm bia trước khi bắt đầu bài kiểm tra nói IELTS.

She avoided taking a swill of coffee to stay focused during writing.

Cô ấy tránh uống một ngụm cà phê để tập trung khi viết.

Did you accidentally spill a swill of water on your IELTS essay?

Bạn đã vô tình làm đổ một ngụm nước lên bài luận IELTS của mình chưa?

02

Rác nhà bếp và thức ăn thừa trộn với nước để cho lợn ăn.

Kitchen refuse and scraps of waste food mixed with water for feeding to pigs.

Ví dụ

The farmer collects swill from the kitchen to feed the pigs.

Nông dân thu thập thức ăn thừa từ bếp để cho lợn ăn.

It is not recommended to give swill to the pigs.

Không nên cho lợn ăn thức ăn thừa.

Do you think swill is a suitable food source for pigs?

Bạn nghĩ thức ăn thừa có phải là nguồn thức ăn phù hợp cho lợn không?

Dạng danh từ của Swill (Noun)

SingularPlural

Swill

Swills

Swill (Verb)

01

Uống (thứ gì đó) một cách tham lam hoặc với số lượng lớn.

Drink something greedily or in large quantities.

Ví dụ

Many students swill coffee during late-night study sessions before exams.

Nhiều sinh viên uống cà phê trong các buổi học đêm trước kỳ thi.

Not everyone swills alcohol at social gatherings; some prefer soft drinks.

Không phải ai cũng uống rượu trong các buổi gặp gỡ xã hội; một số thích nước ngọt.

Do you often swill soda at parties with your friends?

Bạn có thường uống soda trong các bữa tiệc với bạn bè không?

02

Rửa sạch (một khu vực hoặc thùng chứa) bằng cách đổ một lượng lớn nước hoặc chất lỏng khác lên hoặc vào đó.

Wash or rinse out an area or container by pouring large amounts of water or other liquid over or into it.

Ví dụ

She swilled the dirty dishes in the sink before washing them.

Cô ấy đã rửa sạch những đồ đạc bẩn bằng cách đổ nước lớn vào chậu rồi.

He didn't swill the glass before pouring the wine into it.

Anh ấy không rót rượu vào cốc mà không rửa sạch trước.

Did they swill the trash cans before putting them out for collection?

Họ đã rửa sạch thùng rác trước khi đặt ra để thu gom chưa?

Dạng động từ của Swill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swilling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swill

Không có idiom phù hợp