Bản dịch của từ Swill trong tiếng Việt
Swill

Swill (Noun)
He took a swill of beer before starting his IELTS speaking test.
Anh ấy uống một ngụm bia trước khi bắt đầu bài kiểm tra nói IELTS.
She avoided taking a swill of coffee to stay focused during writing.
Cô ấy tránh uống một ngụm cà phê để tập trung khi viết.
Did you accidentally spill a swill of water on your IELTS essay?
Bạn đã vô tình làm đổ một ngụm nước lên bài luận IELTS của mình chưa?
The farmer collects swill from the kitchen to feed the pigs.
Nông dân thu thập thức ăn thừa từ bếp để cho lợn ăn.
It is not recommended to give swill to the pigs.
Không nên cho lợn ăn thức ăn thừa.
Do you think swill is a suitable food source for pigs?
Bạn nghĩ thức ăn thừa có phải là nguồn thức ăn phù hợp cho lợn không?
Dạng danh từ của Swill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swill | Swills |
Swill (Verb)
Many students swill coffee during late-night study sessions before exams.
Nhiều sinh viên uống cà phê trong các buổi học đêm trước kỳ thi.
Not everyone swills alcohol at social gatherings; some prefer soft drinks.
Không phải ai cũng uống rượu trong các buổi gặp gỡ xã hội; một số thích nước ngọt.
Do you often swill soda at parties with your friends?
Bạn có thường uống soda trong các bữa tiệc với bạn bè không?
She swilled the dirty dishes in the sink before washing them.
Cô ấy đã rửa sạch những đồ đạc bẩn bằng cách đổ nước lớn vào chậu rồi.
He didn't swill the glass before pouring the wine into it.
Anh ấy không rót rượu vào cốc mà không rửa sạch trước.
Did they swill the trash cans before putting them out for collection?
Họ đã rửa sạch thùng rác trước khi đặt ra để thu gom chưa?
Dạng động từ của Swill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swilling |
Họ từ
Từ "swill" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "uống vội vàng" hoặc "nuốt chửng". Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó cũng chỉ đến việc cho động vật ăn thức ăn thừa đã được ngâm trong nước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "swill" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường xuyên liên quan đến việc uống bia thô hoặc rượu vang một cách không trang trọng, điều này có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "swill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swillan", có nghĩa là "uống nhanh" hoặc "uống thô bạo". Từ này kết hợp với gốc từ tiếng Latinh "sui" có nghĩa là "uống". Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ việc mô tả hành động uống rượu hoặc nước một cách không tinh tế sang nghĩa hiện tại, chỉ hành động uống một cách tham lam hoặc uống nước thải. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất tiêu cực và thô bạo trong hành vi sử dụng.
Từ "swill" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi cử, từ này thường không xuất hiện trong các đề bài hoặc bài nghe, nhưng có thể được gặp trong các bài đọc liên quan đến thực phẩm hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh thông thường, "swill" được sử dụng để miêu tả hành động uống hoặc nuốt một cách hấp tấp, thường liên quan đến đồ uống có cồn hoặc cấu trúc rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp