Bản dịch của từ Table tennis trong tiếng Việt
Table tennis

Table tennis (Noun)
I play table tennis with my friends every Saturday afternoon.
Tôi chơi bóng bàn với bạn vào mỗi chiều thứ Bảy.
She doesn't enjoy playing table tennis because it requires quick reflexes.
Cô ấy không thích chơi bóng bàn vì nó yêu cầu phản xạ nhanh.
Do you think table tennis is a popular sport in your country?
Bạn nghĩ rằng bóng bàn là một môn thể thao phổ biến ở nước bạn không?
Table tennis is a popular indoor sport in many countries.
Bóng bàn là một môn thể thao phổ biến trong nhiều quốc gia.
Some people find table tennis too fast-paced for their liking.
Một số người thấy bóng bàn quá nhanh để họ thích.
Do you enjoy playing table tennis with your friends on weekends?
Bạn có thích chơi bóng bàn với bạn bè vào cuối tuần không?
Một hoạt động mang tính xã hội hoặc cạnh tranh được diễn ra trên một chiếc bàn được thiết kế đặc biệt.
A social or competitive activity played on a specially designed table.
Table tennis is a popular sport in many social clubs.
Bóng bàn là một môn thể thao phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội.
She doesn't enjoy playing table tennis during social gatherings.
Cô ấy không thích chơi bóng bàn trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think table tennis is a good icebreaker at social events?
Bạn có nghĩ rằng bóng bàn là một cách tốt để làm tan lạnh tại các sự kiện xã hội không?
Bóng bàn, hay còn gọi là tennis bàn, là một môn thể thao trong nhà, thường chơi giữa hai người hoặc hai đội (mỗi đội hai người) với một bàn phẳng, chia thành hai nửa bởi một lưới. Người chơi sử dụng vợt để đánh một quả bóng nhỏ qua lưới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "table tennis" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ "ping-pong" thường mang sắc thái giải trí hơn. Cả hai phiên bản đều chỉ đến cùng một môn thể thao, nhưng "ping-pong" thường gợi nhớ đến hình thức chơi ít cạnh tranh hơn.
Từ "table tennis" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "table" xuất phát từ tiếng La-tinh "tabula" nghĩa là "bàn", và "tennis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tenez" (câu lệnh để bắt đầu trò chơi), cũng như từ tiếng La-tinh "tenere", có nghĩa là "giữ". Trò chơi này phát triển vào cuối thế kỷ 19 tại Anh như một hình thức giải trí trong nhà. Sự kết hợp của các yếu tố từ nguyên ngữ đã dẫn đến tên gọi hiện tại, nhấn mạnh cả không gian và hành động của trò chơi.
Từ "table tennis" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói liên quan đến thể thao và hoạt động giải trí. Trong các văn bản học thuật, thuật ngữ này được dùng để mô tả môn thể thao có tính chiến thuật và kỹ năng cao, thường xuất hiện trong các nghiên cứu về thể thao, sức khỏe hoặc sự phát triển kỹ năng cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "table tennis" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sở thích, thể thao giải trí hoặc các kỳ thi thể thao.