Bản dịch của từ Table tennis trong tiếng Việt

Table tennis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Table tennis (Noun)

tˈeɪbl tˈɛnɪs
tˈeɪbl tˈɛnɪs
01

Trò chơi do hai hoặc bốn người chơi chơi trên một bàn có lưới ngăn cách, trong đó người chơi đánh một quả bóng nhẹ qua lại bằng vợt nhỏ.

A game played by two or four players on a table divided by a net in which players hit a lightweight ball back and forth using small rackets.

Ví dụ

I play table tennis with my friends every Saturday afternoon.

Tôi chơi bóng bàn với bạn vào mỗi chiều thứ Bảy.

She doesn't enjoy playing table tennis because it requires quick reflexes.

Cô ấy không thích chơi bóng bàn vì nó yêu cầu phản xạ nhanh.

Do you think table tennis is a popular sport in your country?

Bạn nghĩ rằng bóng bàn là một môn thể thao phổ biến ở nước bạn không?

02

Môn thể thao chơi bóng bàn.

The sport of playing table tennis.

Ví dụ

Table tennis is a popular indoor sport in many countries.

Bóng bàn là một môn thể thao phổ biến trong nhiều quốc gia.

Some people find table tennis too fast-paced for their liking.

Một số người thấy bóng bàn quá nhanh để họ thích.

Do you enjoy playing table tennis with your friends on weekends?

Bạn có thích chơi bóng bàn với bạn bè vào cuối tuần không?

03

Một hoạt động mang tính xã hội hoặc cạnh tranh được diễn ra trên một chiếc bàn được thiết kế đặc biệt.

A social or competitive activity played on a specially designed table.

Ví dụ

Table tennis is a popular sport in many social clubs.

Bóng bàn là một môn thể thao phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội.

She doesn't enjoy playing table tennis during social gatherings.

Cô ấy không thích chơi bóng bàn trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think table tennis is a good icebreaker at social events?

Bạn có nghĩ rằng bóng bàn là một cách tốt để làm tan lạnh tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/table tennis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table tennis

Không có idiom phù hợp