Bản dịch của từ Taco trong tiếng Việt
Taco

Taco (Noun)
Tacos are popular street food in Mexico City.
Tacos là món ăn đường phố phổ biến ở Mexico City.
She doesn't like the taste of tacos.
Cô ấy không thích hương vị của tacos.
Do you know how to make authentic Mexican tacos?
Bạn có biết cách làm tacos Mexico đích thực không?
Dạng danh từ của Taco (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taco | Tacos |
Taco là một món ăn truyền thống của Mexico, thường gồm một lớp bánh ngô hoặc bột mì chứa đầy thịt, rau và gia vị. Từ "taco" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng khái niệm và cách phát âm tương tự là /ˈtɑː.koʊ/. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa ẩm thực, taco đã trở thành biểu tượng của ẩm thực Mexico trên toàn thế giới và xuất hiện trong nhiều hình thức biến tấu khác nhau.
Từ "taco" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ "taco" trong nghĩa là "mảnh vải" hay "miếng làm kín". Từ này ban đầu được dùng để chỉ những miếng thực phẩm cuốn quanh nhân nào đó, đặc biệt trong ẩm thực Mexico. Vào thế kỷ 19, các công nhân khai thác mỏ đã sử dụng taco như một phần của bữa ăn tiện lợi. Ngày nay, từ này đã trở thành biểu tượng toàn cầu của ẩm thực Mexico, phản ánh sự đa dạng và bản sắc văn hóa đặc sắc.
Từ "taco" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc văn hóa, nhưng thường chỉ trong đoạn văn ngắn về món ăn đa dạng. Trong phần Nói và Viết, "taco" có thể được nhắc đến khi thảo luận về thói quen ẩm thực hoặc khi mô tả trải nghiệm du lịch. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực Mexico và văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp