ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Take sick
Hành động lấy thứ gì đó
An act of taking something
Tình trạng sức khỏe hoặc bệnh tật
A condition of health or illness
Cơ hội lấy thứ gì đó
The opportunity to take something
Nhận hoặc chấp nhận cái gì đó
To receive or accept something
Xem xét hoặc coi ai đó hoặc cái gì đó theo một cách cụ thể
To consider or regard someone or something in a specific manner
Nắm lấy hoặc chiếm đoạt cái gì đó
To grab or seize something
Không khỏe mạnh hoặc ốm yếu
Unwell or ill
Chỉ ra tình trạng hoặc trạng thái thể chất
Indicating a physical condition or state
Trong tình trạng sức khỏe kém
In poor health
Xin nghỉ ốm
To take sick days
Nghỉ ốm
To take sick leave
Xin nghỉ ốm ở nơi làm việc
To take sick leave from work