Bản dịch của từ Take sick trong tiếng Việt

Take sick

Noun [U/C] Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take sick(Noun)

teɪk sɪk
teɪk sɪk
01

Hành động lấy thứ gì đó

An act of taking something

Ví dụ
02

Tình trạng sức khỏe hoặc bệnh tật

A condition of health or illness

Ví dụ
03

Cơ hội lấy thứ gì đó

The opportunity to take something

Ví dụ

Take sick(Verb)

teɪk sɪk
teɪk sɪk
01

Nhận hoặc chấp nhận cái gì đó

To receive or accept something

Ví dụ
02

Xem xét hoặc coi ai đó hoặc cái gì đó theo một cách cụ thể

To consider or regard someone or something in a specific manner

Ví dụ
03

Nắm lấy hoặc chiếm đoạt cái gì đó

To grab or seize something

Ví dụ

Take sick(Adjective)

teɪk sɪk
teɪk sɪk
01

Không khỏe mạnh hoặc ốm yếu

Unwell or ill

Ví dụ
02

Chỉ ra tình trạng hoặc trạng thái thể chất

Indicating a physical condition or state

Ví dụ
03

Trong tình trạng sức khỏe kém

In poor health

Ví dụ

Take sick(Phrase)

teɪk sɪk
teɪk sɪk
01

Xin nghỉ ốm

To take sick days

Ví dụ
02

Nghỉ ốm

To take sick leave

Ví dụ
03

Xin nghỉ ốm ở nơi làm việc

To take sick leave from work

Ví dụ