Bản dịch của từ Tear sheet trong tiếng Việt

Tear sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear sheet(Noun)

tɛɹ ʃit
tɛɹ ʃit
01

Một mảnh giấy bị xé ra từ một cuốn sách hoặc ấn phẩm, thường được sử dụng để tham khảo hoặc phân phối.

A piece of paper that is torn from a book or publication, often used for reference or distribution.

Ví dụ
02

Một trang giấy đơn với một bài viết hoặc quảng cáo từ một ấn phẩm, thường được sử dụng cho mục đích quảng cáo.

A single sheet of paper with an article or advertisement from a publication, typically used for promotional purposes.

Ví dụ
03

Một mẫu công việc hoặc bản in cho thấy một bố cục hoặc thiết kế được sử dụng trong xuất bản.

A sample of work or a printout that demonstrates a layout or design used in publishing.

Ví dụ