Bản dịch của từ Tear sheet trong tiếng Việt
Tear sheet
Noun [U/C]

Tear sheet (Noun)
tɛɹ ʃit
tɛɹ ʃit
01
Một mảnh giấy bị xé ra từ một cuốn sách hoặc ấn phẩm, thường được sử dụng để tham khảo hoặc phân phối.
A piece of paper that is torn from a book or publication, often used for reference or distribution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trang giấy đơn với một bài viết hoặc quảng cáo từ một ấn phẩm, thường được sử dụng cho mục đích quảng cáo.
A single sheet of paper with an article or advertisement from a publication, typically used for promotional purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tear sheet
Không có idiom phù hợp