Bản dịch của từ Teaser trong tiếng Việt

Teaser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teaser(Noun)

tˈizɚ
tˈizəɹ
01

(Anh) Một trợ lý đi cùng 'Obby' Oss trong lễ hội Ngày tháng Năm ở Padstow, Cornwall.

UK An assistant who accompanies the Obby Oss in the May Day festivities of Padstow Cornwall.

Ví dụ
02

(Anh, phương ngữ) Một loại mòng biển, jaeger.

UK dialect A kind of gull the jaeger.

Ví dụ
03

(câu cá) Mồi nhử, đặc biệt là mồi không có lưỡi câu, dùng để thu hút cá vào mồi khác.

Fishing A lure especially one without a hook used to attract fish to another lure or lures.

Ví dụ

Dạng danh từ của Teaser (Noun)

SingularPlural

Teaser

Teasers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ