Bản dịch của từ Teaser trong tiếng Việt

Teaser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teaser (Noun)

tˈizɚ
tˈizəɹ
01

(câu cá) mồi nhử, đặc biệt là mồi không có lưỡi câu, dùng để thu hút cá vào mồi khác.

Fishing a lure especially one without a hook used to attract fish to another lure or lures.

Ví dụ

The teaser attracted many students to the English club event.

Sự hấp dẫn thu hút nhiều sinh viên đến sự kiện câu lạc bộ tiếng Anh.

She didn't fall for the teaser and decided not to join.

Cô ấy không tin vào sự hấp dẫn và quyết định không tham gia.

Was the teaser effective in getting people to sign up?

Liệu sự hấp dẫn có hiệu quả trong việc khiến mọi người đăng ký không?

02

(anh) một trợ lý đi cùng 'obby' oss trong lễ hội ngày tháng năm ở padstow, cornwall.

Uk an assistant who accompanies the obby oss in the may day festivities of padstow cornwall.

Ví dụ

The teaser leads the Obby Oss during the May Day celebrations.

Người phụ tá dẫn đường cho Obby Oss trong lễ hội Ngày Lễ Lao động.

There is no teaser in the Padstow May Day parade this year.

Không có người phụ tá trong cuộc diễu hành Ngày Lễ Lao động ở Padstow năm nay.

Is the teaser a crucial role in the Padstow May Day event?

Người phụ tá có vai trò quan trọng trong sự kiện Ngày Lễ Lao động ở Padstow không?

03

(anh, phương ngữ) một loại mòng biển, jaeger.

Uk dialect a kind of gull the jaeger.

Ví dụ

The teaser stole fish from the other birds.

Kẻ gạ gấu đã đánh cắp cá từ những con chim khác.

The jaeger was not happy about the teaser's behavior.

Chim bắt cá không hài lòng về hành vi của kẻ gạ gấu.

Did the teaser disrupt the social harmony among the birds?

Liệu kẻ gạ gấu có làm gián đoạn sự hòa hợp xã hội giữa các con chim không?

Dạng danh từ của Teaser (Noun)

SingularPlural

Teaser

Teasers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teaser

Không có idiom phù hợp