Bản dịch của từ Teaser trong tiếng Việt
Teaser

Teaser (Noun)
The teaser attracted many students to the English club event.
Sự hấp dẫn thu hút nhiều sinh viên đến sự kiện câu lạc bộ tiếng Anh.
She didn't fall for the teaser and decided not to join.
Cô ấy không tin vào sự hấp dẫn và quyết định không tham gia.
Was the teaser effective in getting people to sign up?
Liệu sự hấp dẫn có hiệu quả trong việc khiến mọi người đăng ký không?
The teaser leads the Obby Oss during the May Day celebrations.
Người phụ tá dẫn đường cho Obby Oss trong lễ hội Ngày Lễ Lao động.
There is no teaser in the Padstow May Day parade this year.
Không có người phụ tá trong cuộc diễu hành Ngày Lễ Lao động ở Padstow năm nay.
Is the teaser a crucial role in the Padstow May Day event?
Người phụ tá có vai trò quan trọng trong sự kiện Ngày Lễ Lao động ở Padstow không?
The teaser stole fish from the other birds.
Kẻ gạ gấu đã đánh cắp cá từ những con chim khác.
The jaeger was not happy about the teaser's behavior.
Chim bắt cá không hài lòng về hành vi của kẻ gạ gấu.
Did the teaser disrupt the social harmony among the birds?
Liệu kẻ gạ gấu có làm gián đoạn sự hòa hợp xã hội giữa các con chim không?
Dạng danh từ của Teaser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teaser | Teasers |
Họ từ
Từ "teaser" thường được sử dụng để chỉ một đoạn giới thiệu ngắn hoặc một mẫu quảng cáo hấp dẫn nhằm kích thích sự quan tâm của khán giả về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện sắp diễn ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "teaser" có thể chỉ các hình thức quảng cáo trực tuyến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể liên quan nhiều hơn đến quảng cáo truyền hình. Dù khác nhau về ngữ cảnh, cả hai cách sử dụng đều nhằm mục đích tạo sự tò mò và thu hút khán giả.
Từ "teaser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tease", xuất phát từ tiếng Trung cổ "tēosan", có nghĩa là "để chọc ghẹo". Trong thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động gây rối hoặc làm khó người khác. Theo thời gian, "teaser" đã chuyển thành một danh từ chỉ những nội dung quảng cáo hoặc giới thiệu ngắn gọn, thú vị nhằm kích thích sự tò mò và thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa hành động chọc ghẹo và việc thu hút sự quan tâm.
Từ "teaser" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến nội dung quảng cáo hoặc truyền thông. Trong IELTS Viết và Nói, "teaser" có thể được sử dụng để mô tả các chiến lược quảng bá hay câu chuyện hấp dẫn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngành marketing, phim ảnh và truyền hình, để chỉ những đoạn quảng bá ngắn nhằm thu hút sự chú ý của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp