Bản dịch của từ Teaser campaign trong tiếng Việt
Teaser campaign
Noun [U/C]

Teaser campaign (Noun)
tˈizɚ kæmpˈeɪn
tˈizɚ kæmpˈeɪn
01
Một chiến lược quảng bá tạo ra sự tò mò và hứng thú về một sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi ra mắt.
A promotional strategy that generates curiosity and excitement about a product or service before its launch.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực tiễn sử dụng gợi ý hoặc những phần thông tin nhỏ để thu hút khách hàng tiềm năng và tạo sự mong đợi.
The practice of using hints or small pieces of information to engage potential customers and create anticipation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teaser campaign
Không có idiom phù hợp