Bản dịch của từ Teaser campaign trong tiếng Việt

Teaser campaign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teaser campaign(Noun)

tˈizɚ kæmpˈeɪn
tˈizɚ kæmpˈeɪn
01

Một chiến lược quảng bá tạo ra sự tò mò và hứng thú về một sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi ra mắt.

A promotional strategy that generates curiosity and excitement about a product or service before its launch.

Ví dụ
02

Một loạt các thông điệp tiếp thị nhằm gây sự tò mò cho khán giả bằng cách tiết lộ thông tin tối thiểu về một sự kiện hoặc sản phẩm trong tương lai.

A series of marketing communications designed to tease the audience by revealing minimal information about a future event or product.

Ví dụ
03

Thực tiễn sử dụng gợi ý hoặc những phần thông tin nhỏ để thu hút khách hàng tiềm năng và tạo sự mong đợi.

The practice of using hints or small pieces of information to engage potential customers and create anticipation.

Ví dụ