Bản dịch của từ Tegmen trong tiếng Việt
Tegmen
Tegmen (Noun)
The tegmen protects the hindwings of grasshoppers during social interactions.
Tegmen bảo vệ cánh sau của châu chấu trong các tương tác xã hội.
Grasshoppers do not use their tegmen for communication in groups.
Châu chấu không sử dụng tegmen để giao tiếp trong nhóm.
How does the tegmen affect social behavior in grasshopper species?
Tegmen ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở các loài châu chấu?
Lớp bảo vệ mỏng manh bên trong của hạt giống.
The delicate inner protective layer of a seed.
The tegmen protects seeds from environmental damage during social events.
Tegmen bảo vệ hạt khỏi hư hại môi trường trong các sự kiện xã hội.
The tegmen is not visible in most seeds at community gatherings.
Tegmen không thể nhìn thấy trong hầu hết các hạt tại các buổi họp cộng đồng.
Is the tegmen important for seed survival in social ecosystems?
Tegmen có quan trọng cho sự sống sót của hạt trong hệ sinh thái xã hội không?
The tegmen protects the middle ear from external sounds and pressure.
Tegmen bảo vệ tai giữa khỏi âm thanh và áp suất bên ngoài.
The tegmen is not visible in common social health discussions.
Tegmen không hiển thị trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội thông thường.
Is the tegmen important for hearing in social environments?
Tegmen có quan trọng cho việc nghe trong môi trường xã hội không?