Bản dịch của từ Tegmen trong tiếng Việt
Tegmen
Tegmen (Noun)
The tegmen protects the hindwings of grasshoppers during social interactions.
Tegmen bảo vệ cánh sau của châu chấu trong các tương tác xã hội.
Grasshoppers do not use their tegmen for communication in groups.
Châu chấu không sử dụng tegmen để giao tiếp trong nhóm.
How does the tegmen affect social behavior in grasshopper species?
Tegmen ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở các loài châu chấu?
Lớp bảo vệ mỏng manh bên trong của hạt giống.
The delicate inner protective layer of a seed.
The tegmen protects seeds from environmental damage during social events.
Tegmen bảo vệ hạt khỏi hư hại môi trường trong các sự kiện xã hội.
The tegmen is not visible in most seeds at community gatherings.
Tegmen không thể nhìn thấy trong hầu hết các hạt tại các buổi họp cộng đồng.
Is the tegmen important for seed survival in social ecosystems?
Tegmen có quan trọng cho sự sống sót của hạt trong hệ sinh thái xã hội không?
The tegmen protects the middle ear from external sounds and pressure.
Tegmen bảo vệ tai giữa khỏi âm thanh và áp suất bên ngoài.
The tegmen is not visible in common social health discussions.
Tegmen không hiển thị trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội thông thường.
Is the tegmen important for hearing in social environments?
Tegmen có quan trọng cho việc nghe trong môi trường xã hội không?
"Tegmen" là một thuật ngữ sinh học chỉ lớp vỏ bảo vệ hoặc che chắn cho một cấu trúc nào đó trong cơ thể động vật hoặc thực vật. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu thần kinh để chỉ phần vỏ não che phủ các bộ phận bên dưới. Trong tiếng Anh, "tegmen" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm và âm điệu có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Tham chiếu đến "tegmen" trong nghiên cứu sinh học nhấn mạnh vai trò bảo vệ của nó trong cấu trúc sinh học.
Từ "tegmen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "tegere", có nghĩa là "che đậy" hoặc "bảo vệ". Trong ngữ nghĩa sinh học, "tegmen" được sử dụng để chỉ lớp che phủ bên ngoài của một cấu trúc nào đó, như lớp vỏ của một hạt hoặc một phần của thực vật. Với lịch sử như vậy, từ này phản ánh rõ nét ý nghĩa bảo vệ và che chở, liên quan chặt chẽ đến chức năng mà nó đảm nhận trong các lĩnh vực như sinh học và thực vật học hiện đại.
Từ "tegmen" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ sinh học, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về giải phẫu hoặc cấu trúc của động vật và thực vật, đặc biệt trong lĩnh vực thần kinh học hoặc thực vật học. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra IELTS cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn và học thuật, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.