Bản dịch của từ Telephotography trong tiếng Việt

Telephotography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telephotography (Noun)

tɛləfətˈɑgɹəfi
tɛləfətˈɑgɹəfi
01

Việc truyền và tái tạo hình ảnh từ xa bằng cách chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện; cụ thể là truyền hình ảnh bằng điện báo; điện báo fax.

The transmission and reproduction of images over a distance by converting light into electrical signals specifically transmission of images by telegraph facsimile telegraphy.

Ví dụ

Telephotography helps share images quickly during social media events.

Telephotography giúp chia sẻ hình ảnh nhanh chóng trong các sự kiện truyền thông xã hội.

Telephotography does not replace traditional photography in social gatherings.

Telephotography không thay thế nhiếp ảnh truyền thống trong các buổi gặp gỡ xã hội.

How does telephotography improve communication in social movements?

Telephotography cải thiện giao tiếp trong các phong trào xã hội như thế nào?

02

Nghệ thuật hoặc thực hành chụp ảnh bằng ống kính tele, đặc biệt là các vật thể ở xa máy ảnh. bây giờ hiếm.

The art or practice of taking photographs using a telephoto lens especially of objects distant from the camera now rare.

Ví dụ

Telephotography captures distant events, like protests in Washington, D.C.

Telephotography ghi lại các sự kiện xa, như biểu tình ở Washington, D.C.

Telephotography does not focus on close-up social interactions.

Telephotography không tập trung vào các tương tác xã hội gần gũi.

Does telephotography help in documenting social changes effectively?

Liệu telephotography có giúp ghi lại sự thay đổi xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telephotography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telephotography

Không có idiom phù hợp