Bản dịch của từ Telex release trong tiếng Việt

Telex release

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telex release(Noun)

tˈɛlˌɛks ɹilˈis
tˈɛlˌɛks ɹilˈis
01

Tài liệu được phát hành bởi một công ty vận chuyển cho phép phát hành hàng hóa cho người nhận đã chỉ định mà không cần đến vận đơn gốc.

A document issued by a shipping company authorizing the release of cargo to the designated recipient without the need for the original bill of lading.

Ví dụ
02

Một hệ thống được sử dụng để truyền tải thông tin điện tử qua các mạng chuyển mạch mạch, đặc biệt trong vận chuyển biển.

A system used for transferring information electronically via circuit-switched networks, particularly in maritime shipping.

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình từ bỏ kiểm soát hoặc quyền đối với hàng hóa khi chúng đến cảng đích.

The act or process of relinquishing control or rights over goods once they arrive at the destination port.

Ví dụ