Bản dịch của từ Telex release trong tiếng Việt
Telex release
Noun [U/C]

Telex release(Noun)
tˈɛlˌɛks ɹilˈis
tˈɛlˌɛks ɹilˈis
Ví dụ
02
Một hệ thống được sử dụng để truyền tải thông tin điện tử qua các mạng chuyển mạch mạch, đặc biệt trong vận chuyển biển.
A system used for transferring information electronically via circuit-switched networks, particularly in maritime shipping.
Ví dụ
03
Hành động hoặc quá trình từ bỏ kiểm soát hoặc quyền đối với hàng hóa khi chúng đến cảng đích.
The act or process of relinquishing control or rights over goods once they arrive at the destination port.
Ví dụ
