Bản dịch của từ Tempera trong tiếng Việt
Tempera

Tempera (Noun)
Một phương pháp vẽ bằng chất màu được phân tán dưới dạng nhũ tương có thể trộn với nước, điển hình là lòng đỏ trứng. phương pháp này được sử dụng ở châu âu để vẽ tranh đẹp, chủ yếu trên các tấm gỗ, từ thế kỷ 12 hoặc đầu thế kỷ 13 cho đến thế kỷ 15, khi nó bắt đầu nhường chỗ cho sơn dầu.
A method of painting with pigments dispersed in an emulsion miscible with water, typically egg yolk. the method was used in europe for fine painting, mainly on wood panels, from the 12th or early 13th century until the 15th, when it began to give way to oils.
Artists in medieval Europe often used tempera for detailed religious paintings.
Những nghệ sĩ ở châu Âu thời trung cổ thường sử dụng tempera cho tranh tôn giáo chi tiết.
Tempera paintings on wood panels were popular among the social elite.
Tranh tempera trên tấm gỗ rất phổ biến trong giới tư sản.
From the 12th to the 15th century, tempera was a prominent artistic medium.
Từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 15, tempera là một phương tiện nghệ thuật nổi bật.
Tempera là một loại chất liệu màu nước, được chế tạo từ bột màu và chất liên kết như lòng đỏ trứng hay nhựa tự nhiên. Nguồn gốc của tempera có thể được truy nguyên từ thời kỳ Phục Hưng, thường được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật trên bảng gỗ hoặc vải. Trong tiếng Anh, "tempera" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng một số nghệ sĩ hiện đại có thể ưa chuộng phương pháp acrylic hơn do tính linh hoạt và khả năng bền màu.
Từ "tempera" xuất phát từ tiếng Latin "temperare", có nghĩa là "hòa trộn" hoặc "điều chỉnh". Trong lịch sử hội họa, tempera là một loại sơn được làm từ bột màu hòa trộn với chất kết dính như lòng đỏ trứng. Kỹ thuật này được ưa chuộng trong thời kỳ Phục hưng trước khi sơn dầu trở nên phổ biến. Ngày nay, từ "tempera" không chỉ đại diện cho kỹ thuật mà còn chỉ đến loại sơn riêng biệt, liên quan đến sự pha trộn và tính linh hoạt trong nghệ thuật.
Từ "tempera" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà nghệ thuật và kỹ thuật vẽ được đề cập. Trong ngữ cảnh chung, "tempera" thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp vẽ, đặc biệt trong nghệ thuật hội họa truyền thống, liên quan đến màu sắc và kỹ thuật pha chế màu nước với chất kết dính. Từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về lịch sử nghệ thuật hoặc trong các khóa học đào tạo nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp