Bản dịch của từ Tempera trong tiếng Việt

Tempera

Noun [U/C]

Tempera (Noun)

tˈɛmpɚə
tˈɛmpəɹə
01

Một phương pháp vẽ bằng chất màu được phân tán dưới dạng nhũ tương có thể trộn với nước, điển hình là lòng đỏ trứng. phương pháp này được sử dụng ở châu âu để vẽ tranh đẹp, chủ yếu trên các tấm gỗ, từ thế kỷ 12 hoặc đầu thế kỷ 13 cho đến thế kỷ 15, khi nó bắt đầu nhường chỗ cho sơn dầu.

A method of painting with pigments dispersed in an emulsion miscible with water, typically egg yolk. the method was used in europe for fine painting, mainly on wood panels, from the 12th or early 13th century until the 15th, when it began to give way to oils.

Ví dụ

Artists in medieval Europe often used tempera for detailed religious paintings.

Những nghệ sĩ ở châu Âu thời trung cổ thường sử dụng tempera cho tranh tôn giáo chi tiết.

Tempera paintings on wood panels were popular among the social elite.

Tranh tempera trên tấm gỗ rất phổ biến trong giới tư sản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempera

Không có idiom phù hợp