Bản dịch của từ Texas trong tiếng Việt
Texas

Texas (Noun)
We enjoyed the view from the texas of the riverboat.
Chúng tôi đã thích ngắm cảnh từ texas của chiếc thuyền.
The texas on that steamboat is not very spacious.
Texas trên chiếc thuyền hơi đó không rộng rãi lắm.
Is the texas of the boat open for passengers today?
Texas của chiếc thuyền có mở cho hành khách hôm nay không?
Texas, tên chính thức là Tiểu bang Texas, là một trong 50 tiểu bang của Hoa Kỳ, nằm ở miền nam và nổi bật với diện tích lớn nhất và dân số đông thứ hai trong số các tiểu bang. Từ "Texas" có nguồn gốc từ từ "taysha" trong tiếng của người Caddo, có nghĩa là "bạn bè" hoặc "liên minh". Trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "Texas" mà không có biến thể, trong tiếng Anh Anh thường có ít sự chú ý hơn đến các khía cạnh văn hóa và lịch sử liên quan đến tiểu bang này trong ngữ cảnh của Vương quốc Anh.
Từ "Texas" có nguồn gốc từ từ "taysha", nghĩa là "bạn" hoặc "hòa bình" trong ngôn ngữ của người Caddo, một bộ tộc bản địa ở khu vực này. Năm 1836, Texas giành được nền độc lập khỏi Mexico và sau đó gia nhập Hoa Kỳ vào năm 1845. Sự phát triển lịch sử này đã hình thành nên bản sắc văn hóa và chính trị của Texas, khiến nó trở thành một bang nổi bật trong Liên bang Hoa Kỳ ngày nay.
Từ "Texas" xuất hiện với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, văn hóa và chính trị trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết. Từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các tiểu bang của Hoa Kỳ, các sự kiện lịch sử hoặc trong bối cảnh so sánh văn hóa. Ngoài ra, "Texas" cũng thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu về kinh tế và xã hội, nơi tiểu bang này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp