Bản dịch của từ That's all we need trong tiếng Việt

That's all we need

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

That's all we need (Idiom)

01

Một biểu hiện cho thấy những gì đã được đề cập là đủ hoặc cần thiết để đáp ứng yêu cầu.

An expression indicating that what has been mentioned is sufficient or necessary to fulfill a requirement.

Ví dụ

For a happy community, kindness and respect are that's all we need.

Đối với một cộng đồng hạnh phúc, lòng tốt và sự tôn trọng là tất cả những gì chúng ta cần.

Money and fame aren't everything; that's all we need is love.

Tiền bạc và danh tiếng không phải là tất cả; tình yêu là tất cả những gì chúng ta cần.

Is understanding and communication that's all we need for peace?

Liệu sự hiểu biết và giao tiếp có phải là tất cả những gì chúng ta cần cho hòa bình không?

For our community project, that's all we need to start.

Đối với dự án cộng đồng của chúng tôi, đó là tất cả những gì cần.

That's all we need; we don't require additional funding for social events.

Đó là tất cả những gì chúng tôi cần; chúng tôi không cần thêm kinh phí cho sự kiện xã hội.

02

Một cụm từ được sử dụng để kết thúc một cuộc thảo luận bằng cách tuyên bố rằng yêu cầu hoặc mong muốn cơ bản đã được đáp ứng.

A phrase used to conclude a discussion by stating that the basic requirement or desire is met.

Ví dụ

We discussed many ideas, but that's all we need for now.

Chúng tôi đã thảo luận nhiều ý tưởng, nhưng đó là tất cả những gì chúng tôi cần cho bây giờ.

They don't need any more suggestions; that's all we need.

Họ không cần thêm bất kỳ gợi ý nào; đó là tất cả những gì chúng tôi cần.

Is this plan sufficient? I think that's all we need.

Kế hoạch này có đủ không? Tôi nghĩ đó là tất cả những gì chúng tôi cần.

After discussing our plans, that's all we need for the event.

Sau khi thảo luận về kế hoạch, đó là tất cả những gì chúng ta cần cho sự kiện.

That's not all we need to improve our social gathering.

Đó không phải là tất cả những gì chúng ta cần để cải thiện buổi gặp gỡ xã hội.

03

Một cách thân mật để thể hiện sự hài lòng với tình huống hiện tại.

A casual way to express contentment with the current situation.

Ví dụ

After a fun party, that's all we need for happiness.

Sau một bữa tiệc vui vẻ, đó là tất cả chúng ta cần cho hạnh phúc.

They don't think that's all we need to be satisfied.

Họ không nghĩ rằng đó là tất cả chúng ta cần để hài lòng.

Isn't it true that that's all we need for joy?

Có phải đó không phải là tất cả chúng ta cần cho niềm vui?

After a fun party, I thought that's all we need.

Sau một bữa tiệc vui, tôi nghĩ rằng đó là tất cả những gì chúng ta cần.

That's not all we need for a great social event.

Đó không phải là tất cả những gì chúng ta cần cho một sự kiện xã hội tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/that's all we need/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with That's all we need

Không có idiom phù hợp