Bản dịch của từ That's the last straw trong tiếng Việt
That's the last straw

That's the last straw (Phrase)
Hành động hoặc sự kiện cuối cùng trong một chuỗi những hành động không thể chấp nhận, sau khi mà một người không còn chịu đựng được tình huống.
The last in a series of unacceptable actions or events, after which one can no longer tolerate the situation.
When she lied again, that was the last straw for him.
Khi cô ấy lại nói dối, đó là giọt nước tràn ly với anh.
That’s not the last straw; he can still improve his behavior.
Đó không phải là giọt nước tràn ly; anh ấy vẫn có thể cải thiện hành vi.
Is this incident truly the last straw for the community's patience?
Sự việc này có thực sự là giọt nước tràn ly cho sự kiên nhẫn của cộng đồng không?
When they ignored my concerns, that’s the last straw for me.
Khi họ phớt lờ mối quan tâm của tôi, đó là giọt nước tràn ly.
That’s not the last straw; I can handle more challenges.
Đó không phải là giọt nước tràn ly; tôi có thể chịu đựng nhiều thử thách hơn.
Isn’t that the last straw for our community's patience?
Đó không phải là giọt nước tràn ly cho sự kiên nhẫn của cộng đồng chúng ta sao?
When he insulted my friend, that's the last straw for me.
Khi anh ta xúc phạm bạn tôi, đó là giọt nước tràn ly với tôi.
That's not the last straw; I can handle more challenges.
Đó không phải là giọt nước tràn ly; tôi có thể chịu đựng thêm thử thách.
Isn't that the last straw for the community's patience?
Đó không phải là giọt nước tràn ly cho sự kiên nhẫn của cộng đồng sao?
Cụm từ "that's the last straw" được sử dụng để diễn tả sự kiên nhẫn của một người đã đến điểm cuối cùng, không còn khả năng chịu đựng thêm nữa. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày để nhấn mạnh sự bực bội hoặc chán nản trước các tình huống căng thẳng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết.