Bản dịch của từ There's no rest for the wicked trong tiếng Việt
There's no rest for the wicked

There's no rest for the wicked (Phrase)
There's no rest for the wicked in our society today.
Không có sự nghỉ ngơi cho kẻ ác trong xã hội ngày nay.
There’s no rest for the wicked; they face constant consequences.
Không có sự nghỉ ngơi cho kẻ ác; họ phải đối mặt với hậu quả liên tục.
Is there really no rest for the wicked in modern life?
Liệu có thật sự không có sự nghỉ ngơi cho kẻ ác trong cuộc sống hiện đại không?
The corrupt politician faced constant scrutiny; there's no rest for the wicked.
Chính trị gia tham nhũng phải đối mặt với sự kiểm tra liên tục; không có thời gian nghỉ cho kẻ ác.
She didn't escape her guilt; there's no rest for the wicked.
Cô ấy không thoát khỏi tội lỗi của mình; không có thời gian nghỉ cho kẻ ác.
Thường được sử dụng để ngụ ý rằng những người đang sa vào tội lỗi không có sự bình yên hoặc nghỉ ngơi.
Often used to imply that those who are engaged in wrongdoing do not have peace or respite.
There's no rest for the wicked in corrupt societies like Mexico.
Những kẻ xấu không có thời gian nghỉ ngơi ở những xã hội tham nhũng như Mexico.
There's no rest for the wicked; crime rates keep rising in cities.
Những kẻ xấu không có thời gian nghỉ ngơi; tỷ lệ tội phạm vẫn tăng ở các thành phố.
Is there no rest for the wicked in today's social climate?
Có phải những kẻ xấu không có thời gian nghỉ ngơi trong khí hậu xã hội hôm nay?
There's no rest for the wicked in corrupt societies like Brazil.
Không có sự nghỉ ngơi cho kẻ xấu trong các xã hội tham nhũng như Brazil.
There's no rest for the wicked; crime rates keep rising in Detroit.
Không có sự nghỉ ngơi cho kẻ xấu; tỷ lệ tội phạm đang gia tăng ở Detroit.
There's no rest for the wicked in today's competitive job market.
Không có thời gian nghỉ ngơi cho kẻ xấu trong thị trường việc làm cạnh tranh hiện nay.
There's not much downtime for those who exploit social media trends.
Không có nhiều thời gian rảnh cho những người lợi dụng xu hướng mạng xã hội.
Is there any break for those who engage in unethical practices?
Có thời gian nghỉ ngơi nào cho những người tham gia vào hành vi phi đạo đức không?
There's no rest for the wicked in today's cutthroat business world.
Không có thời gian nghỉ ngơi cho những kẻ xấu trong thế giới kinh doanh khắc nghiệt hôm nay.
There's no rest for the wicked; she always works late at night.
Không có thời gian nghỉ ngơi cho những kẻ xấu; cô ấy luôn làm việc muộn vào ban đêm.
Câu thành ngữ "there's no rest for the wicked" diễn tả quan điểm rằng những người có hành động xấu xa thường phải đối mặt với những khó khăn và không bao giờ tìm thấy sự bình yên. Thành ngữ này thể hiện tính chất khắc nghiệt của cuộc sống, cho rằng những tội lỗi sẽ mang lại hậu quả liên tiếp. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ các tác phẩm văn học, nổi bật trong Kinh Thánh. Thường được sử dụng trong cả Anh Mỹ và Anh Anh với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong cách diễn đạt trong văn nói.