Bản dịch của từ There's no rest for the wicked trong tiếng Việt

There's no rest for the wicked

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

There's no rest for the wicked(Phrase)

ðˈɛɹz nˈoʊ ɹˈɛst fˈɔɹ ðə wˈɪkəd
ðˈɛɹz nˈoʊ ɹˈɛst fˈɔɹ ðə wˈɪkəd
01

Một cụm từ có nghĩa là những người xấu phải liên tục đối mặt với hậu quả của hành động của họ.

A phrase meaning that bad people must continually deal with the consequences of their actions.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng để ngụ ý rằng những người đang sa vào tội lỗi không có sự bình yên hoặc nghỉ ngơi.

Often used to imply that those who are engaged in wrongdoing do not have peace or respite.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng rằng những người làm điều vô đạo đức sẽ luôn bận rộn vì những việc làm sai trái của họ.

Commonly used to express an idea that those doing immoral things will always be busy due to their misdeeds.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh