Bản dịch của từ Thermal burn trong tiếng Việt

Thermal burn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermal burn (Noun)

θɝˈməl bɝˈn
θɝˈməl bɝˈn
01

Một loại chấn thương do tiếp xúc với nhiệt độ cao, gây tổn thương cho da và các mô bên dưới.

A type of injury caused by exposure to high temperatures, resulting in damage to skin and underlying tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vết bỏng do các nguồn nhiệt như lửa, hơi nước hoặc bề mặt nóng.

A burn caused by sources of heat such as fire, steam, or hot surfaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chấn thương cấp tính có thể dẫn đến các mức độ tổn thương da khác nhau bao gồm đỏ da, phỏng nước và cháy.

An acute injury that can lead to various degrees of skin damage including redness, blistering, and charring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thermal burn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermal burn

Không có idiom phù hợp