Bản dịch của từ Things trong tiếng Việt
Things

Things (Noun)
Số nhiều của điều.
Plural of thing.
Many things in society need improvement, like education and healthcare.
Nhiều vấn đề trong xã hội cần cải thiện, như giáo dục và y tế.
Not all things in social media are beneficial for mental health.
Không phải tất cả các vấn đề trên mạng xã hội đều có lợi cho sức khỏe tâm thần.
What things do you think are important for social harmony?
Bạn nghĩ những vấn đề nào quan trọng cho sự hòa hợp xã hội?
Dạng danh từ của Things (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thing | Things |
Họ từ
Từ "things" trong tiếng Anh là danh từ số nhiều, biểu thị các vật, đối tượng hoặc khái niệm, thường mang nghĩa tổng quát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về âm và viết, với "things" được phát âm là /θɪŋz/ và sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để chỉ đồ vật cụ thể hoặc khái niệm trừu tượng. Từ này có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "things" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þing", xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "þing", có nghĩa là một cuộc họp hoặc một vật được thảo luận. Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến các sự kiện và đối tượng trong một ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Qua thời gian, "things" đã tiến hóa để chỉ bất kỳ vật thể hay khái niệm nào, thể hiện sự phát triển từ cụ thể đến trừu tượng trong ngữ nghĩa.
Từ "things" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà người học thường dùng để chỉ các đồ vật, ý tưởng hoặc khái niệm một cách không cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, khi người nói cần bao quát nhiều đối tượng hoặc vấn đề mà không đi sâu vào cụ thể. Điều này cho thấy "things" là một từ phổ biến và linh hoạt, phục vụ nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Things
All things must pass
Không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
Everything comes to an end eventually.
All things must pass.
Mọi thứ đều phải qua đi.
Thành ngữ cùng nghĩa: all things will pass...
Be in the swim of things
Hòa nhập với mọi người/ Tham gia vào cuộc sống
Involved in or participating in events or happenings.
She enjoys being in the swim of things at social gatherings.
Cô ấy thích tham gia vào các sự kiện xã hội.