Bản dịch của từ Throughline trong tiếng Việt
Throughline

Throughline (Noun)
(tường thuật học) toàn bộ dòng hành động: một chủ đề xuyên suốt cốt truyện của một cuốn sách, bộ phim hoặc tác phẩm tường thuật khác hoặc một loạt các tác phẩm liên quan như vậy.
Narratology in full through line of action a theme that runs through the plot of a book film or other narrative work or a series of such related works.
The throughline of the novel explores themes of social injustice.
Sự thông qua của tiểu thuyết khám phá các chủ đề về bất công xã hội.
The film lacked a clear throughline, making it hard to follow.
Bộ phim thiếu một thông qua rõ ràng, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Is the throughline of the story evident in the characters' actions?
Liệu thông qua của câu chuyện có rõ ràng trong hành động của nhân vật không?
The throughline from New York to Boston is convenient for travelers.
Tuyến đường từ New York đến Boston rất thuận tiện cho du khách.
There is no throughline connecting Chicago and Los Angeles directly.
Không có tuyến đường nào kết nối Chicago và Los Angeles trực tiếp.
Is there a throughline that links London and Paris seamlessly?
Có tuyến đường nào nối liền London và Paris một cách liền mạch không?
Từ "throughline" dùng để chỉ sợi chỉ đỏ hoặc chủ đề xuyên suốt trong một tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc kịch bản, giúp kết nối các phần khác nhau lại với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "throughline" được sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực sáng tạo, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "theme" hoặc "thread". Cách phát âm cũng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về nhấn âm, phản ánh tính đặc thù văn hóa trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Từ "throughline" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cách điệu, được hình thành từ hai thành tố "through" (thông qua) và "line" (đường, đường thẳng). Thực tế, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nghệ thuật và viết lách, đề cập đến mạch lạc chủ đề hoặc ý tưởng trải dài qua tác phẩm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự liên kết chặt chẽ, nhấn mạnh vai trò của sự liên tục trong việc xây dựng nội dung và cấu trúc.
Từ "throughline" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và cụ thể của nó. Trong bối cảnh học thuật và nghệ thuật, "throughline" thường dùng để chỉ sợi chỉ đỏ hoặc chủ đề xuyên suốt trong một tác phẩm, như kịch bản, tiểu thuyết hay bài nghiên cứu. Trong đời sống thường ngày, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về những yếu tố liên kết trong các cuộc trò chuyện hay dự án.