Bản dịch của từ Thrown together trong tiếng Việt

Thrown together

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrown together (Idiom)

01

Tạo ra một hỗn hợp những thứ có thể không nhất thiết phải kết hợp tốt với nhau

To create a mixture of things that may not necessarily go together well

Ví dụ

The party was thrown together at the last minute with no plan.

Bữa tiệc được tổ chức vào phút chót mà không có kế hoạch.

They did not want a thrown together event for their wedding.

Họ không muốn một sự kiện tổ chức qua loa cho đám cưới.

Was the community event just thrown together without any organization?

Sự kiện cộng đồng có phải chỉ được tổ chức qua loa không?

The party felt thrown together with random guests and mismatched decorations.

Bữa tiệc cảm thấy lộn xộn với khách mời ngẫu nhiên và trang trí không phù hợp.

The community event was not thrown together; it was well-planned.

Sự kiện cộng đồng không phải là lộn xộn; nó được lên kế hoạch tốt.

02

Kết hợp hoặc lắp ráp theo cách ngẫu nhiên hoặc hỗn loạn

To combine or put together in a haphazard or chaotic way

Ví dụ

The community event felt thrown together without proper planning or organization.

Sự kiện cộng đồng cảm thấy được tổ chức một cách lộn xộn.

The volunteers didn't want a thrown together approach for the charity drive.

Các tình nguyện viên không muốn cách tiếp cận lộn xộn cho chiến dịch từ thiện.

Was the festival really thrown together in just two weeks?

Liệu lễ hội thực sự được tổ chức chỉ trong hai tuần?

The community event was thrown together in just two days.

Sự kiện cộng đồng được tổ chức một cách vội vàng chỉ trong hai ngày.

The volunteers did not want a thrown together plan for the festival.

Các tình nguyện viên không muốn một kế hoạch được tổ chức vội vàng cho lễ hội.

03

Lắp ráp cái gì đó mà không cần suy nghĩ hoặc quan tâm nhiều

To assemble something without much thought or care

Ví dụ

The community event felt thrown together and lacked proper planning.

Sự kiện cộng đồng cảm thấy được tổ chức qua loa và thiếu kế hoạch.

The volunteers did not want a thrown together fundraiser.

Các tình nguyện viên không muốn một buổi gây quỹ được tổ chức qua loa.

Was the social gathering just thrown together at the last minute?

Buổi gặp gỡ xã hội có phải được tổ chức qua loa vào phút cuối không?

The event was thrown together in just one week by volunteers.

Sự kiện đã được tổ chức trong chỉ một tuần bởi các tình nguyện viên.

They didn’t throw together a plan for the community meeting.

Họ không tổ chức một kế hoạch cho cuộc họp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrown together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrown together

Không có idiom phù hợp