Bản dịch của từ Titan trong tiếng Việt
Titan
Noun [U/C]
Titan (Noun)
tˈɑɪtn̩
tˈɑɪɾn̩
Ví dụ
In Greek mythology, the Titan Atlas held up the heavens.
Trong thần thoại Hy Lạp, người khổng lồ Atlas cầm trên bầu trời.
The billionaire was considered a titan in the business world.
Người tỷ phú được coi là một vĩ nhân trong thế giới kinh doanh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Titan
Không có idiom phù hợp