Bản dịch của từ Titan trong tiếng Việt

Titan

Noun [U/C]

Titan (Noun)

tˈɑɪtn̩
tˈɑɪɾn̩
01

Một cái gì đó hoặc ai đó có tầm vóc rất lớn, vĩ đại hoặc tin kính.

Something or someone of very large stature, greatness, or godliness.

Ví dụ

In Greek mythology, the Titan Atlas held up the heavens.

Trong thần thoại Hy Lạp, người khổng lồ Atlas cầm trên bầu trời.

The billionaire was considered a titan in the business world.

Người tỷ phú được coi là một vĩ nhân trong thế giới kinh doanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titan

Không có idiom phù hợp