Bản dịch của từ Titan trong tiếng Việt
Titan

Titan (Noun)
In Greek mythology, the Titan Atlas held up the heavens.
Trong thần thoại Hy Lạp, người khổng lồ Atlas cầm trên bầu trời.
The billionaire was considered a titan in the business world.
Người tỷ phú được coi là một vĩ nhân trong thế giới kinh doanh.
She admired the titan of charity who donated millions to help.
Cô ngưỡng mộ vĩ nhân của lòng từ thiện đã quyên góp triệu đô la để giúp đỡ.
Họ từ
Từ "titan" chỉ một nhóm nguyên tố trong bảng tuần hoàn, bao gồm titan (Ti), một kim loại chuyển tiếp có tính chống ăn mòn cao. Trong ngữ cảnh thần thoại, "Titan" cũng ám chỉ các vị thần trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho sức mạnh và quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả cách phát âm lẫn nghĩa đều tương tự nhau. Tuy nhiên, "Titan" thường được sử dụng để mô tả quy mô hoặc uy lực lớn trong các lĩnh vực như công nghiệp hoặc văn hóa.
Từ "titan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Titan", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Titanes", chỉ các vị thần khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp. Các Titan, con cháu của Gaia và Uranus, tượng trưng cho sức mạnh và quy mô vĩ đại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "titan" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có tầm ảnh hưởng lớn và sức mạnh vượt trội, phản ánh sự kết nối với tính chất vĩ đại và quyền lực của các Titan trong thần thoại.
Từ "titan" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các yếu tố khoa học và kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, "titan" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả thuộc tính vật liệu hoặc so sánh với các yếu tố khác. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong các bài thuyết trình kỹ thuật, nghiên cứu về vật liệu, và trong văn hóa đại chúng để chỉ những nhân vật hoặc công trình nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp