Bản dịch của từ Toasts trong tiếng Việt
Toasts

Toasts (Noun)
We raised our toasts to celebrate Sarah's promotion at work.
Chúng tôi nâng ly chúc mừng sự thăng tiến của Sarah tại công việc.
They did not forget to make toasts at the wedding reception.
Họ không quên nâng ly tại buổi tiệc cưới.
Did you hear the toasts made during the family reunion?
Bạn có nghe những lời chúc được nói trong buổi đoàn tụ gia đình không?
At the party, we served delicious toasts with avocado and tomatoes.
Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ những lát bánh mì nướng với bơ và cà chua.
We didn't eat any toasts during the social gathering last weekend.
Chúng tôi không ăn bất kỳ lát bánh mì nướng nào trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
Did you enjoy the toasts at the community picnic yesterday?
Bạn có thích những lát bánh mì nướng tại buổi dã ngoại cộng đồng hôm qua không?
John gave a heartfelt toast at the wedding reception last Saturday.
John đã phát biểu một lời chúc mừng chân thành tại tiệc cưới hôm thứ Bảy.
They did not prepare any toasts for the birthday party yesterday.
Họ đã không chuẩn bị lời chúc mừng nào cho bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
Will you give a toast at the graduation ceremony next month?
Bạn có sẽ phát biểu một lời chúc mừng tại buổi lễ tốt nghiệp tháng tới không?
Dạng danh từ của Toasts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toast | Toasts |
Toasts (Verb)
Để nâng ly và uống để ăn mừng ai đó hoặc điều gì đó.
To raise a glass and drink in celebration of someone or something
We toast to Jane's promotion at the office party last night.
Chúng tôi nâng ly chúc mừng sự thăng chức của Jane tại bữa tiệc tối qua.
They do not toast to failures during social gatherings.
Họ không nâng ly chúc mừng những thất bại trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Will you toast to our friendship at the wedding reception?
Bạn sẽ nâng ly chúc mừng tình bạn của chúng ta tại tiệc cưới chứ?
We toast to our friendship during the graduation party last Saturday.
Chúng tôi nâng ly chúc mừng tình bạn trong bữa tiệc tốt nghiệp thứ Bảy vừa qua.
They do not toast to anyone at the wedding reception.
Họ không nâng ly chúc mừng ai tại tiệc cưới.
Will you toast to the team's success at the event tonight?
Bạn sẽ nâng ly chúc mừng thành công của đội tại sự kiện tối nay không?
She toasts the bread before serving it at the family gathering.
Cô ấy nướng bánh mì trước khi phục vụ tại buổi họp mặt gia đình.
He does not toast the bagels for the brunch party tomorrow.
Anh ấy không nướng bánh bagel cho bữa tiệc brunch ngày mai.
Do you toast the bread for your guests at dinner?
Bạn có nướng bánh mì cho khách của bạn vào bữa tối không?
Dạng động từ của Toasts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toasting |
Họ từ
"Toasts" là danh từ số nhiều chỉ những miếng bánh mỳ đã được nướng giòn, thường được tiêu thụ như một phần của bữa ăn hoặc món ăn nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, từ "toast" có thể được dùng để chỉ cả hiện tượng thực phẩm và hành động nâng ly chúc mừng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ việc nâng ly bằng từ "toast" mà không nhầm lẫn với thực phẩm. Cách phát âm cũng có chút khác biệt: người Anh thường nhấn âm đầu, trong khi người Mỹ nhấn vào âm thứ hai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
