Bản dịch của từ Toasts trong tiếng Việt

Toasts

Noun [U/C]Verb

Toasts (Noun)

tˈoʊs
tˈoʊss
01

Một cử chỉ nghi lễ trong đó một ly đồ uống được nâng lên để tôn vinh ai đó hoặc điều gì đó.

A ceremonial gesture in which a drink is raised to honor someone or something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Những lát bánh mì được làm nâu cả hai mặt do tiếp xúc với nhiệt.

Slices of bread browned on both sides by exposure to heat

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bài phát biểu được đưa ra trước khi uống một ly đồ uống để vinh danh ai đó.

A speech delivered before a drink is consumed in someones honor

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Toasts (Verb)

tˈoʊs
tˈoʊss
01

Để nâng ly và uống để ăn mừng ai đó hoặc điều gì đó.

To raise a glass and drink in celebration of someone or something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để nâng ly chúc mừng ai đó hoặc điều gì đó.

To make a toast in honor of someone or something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm nâu hoặc giòn bề mặt của một vật gì đó bằng cách tiếp xúc với nhiệt, đặc biệt là bánh mì.

To brown or crisp the surface of something by exposure to heat especially bread

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Toasts

Không có idiom phù hợp