Bản dịch của từ Tooted trong tiếng Việt
Tooted

Tooted (Verb)
Yesterday, my friend tooted loudly during the party at Sarah's house.
Hôm qua, bạn tôi đã huýt sáo lớn trong bữa tiệc ở nhà Sarah.
They did not toot their horns at the social event last week.
Họ đã không huýt sáo còi tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you hear someone toot during the concert last night?
Bạn có nghe thấy ai đó huýt sáo trong buổi hòa nhạc tối qua không?
The car tooted loudly during the social event yesterday.
Chiếc xe đã bíp to trong sự kiện xã hội hôm qua.
People didn't mind when the horn tooted repeatedly.
Mọi người không phiền khi còi bíp liên tục.
Did the bicycle tooted at the crowded street fair?
Chiếc xe đạp đã bíp ở hội chợ đường phố đông đúc sao?
The car tooted its horn at the pedestrian crossing.
Chiếc xe bíp còi tại lối đi cho người đi bộ.
The bus didn't toot its horn before stopping.
Xe buýt không bíp còi trước khi dừng lại.
Did the taxi toot its horn for the cyclist?
Có phải taxi đã bíp còi cho người đi xe đạp không?
Họ từ
Từ "tooted" là động từ quá khứ của "toot", có nghĩa là phát ra một âm thanh ngắn, mạnh mẽ, thường liên quan đến còi hoặc nhạc cụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "tooted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc hài hước để chỉ âm thanh do một hành động không nghiêm túc, chẳng hạn như "tooted" để chỉ âm thanh từ đường tiêu hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.