Bản dịch của từ Tooted trong tiếng Việt

Tooted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tooted (Verb)

tˈutɨd
tˈutɨd
01

Thì quá khứ của toot.

Past tense of toot.

Ví dụ

Yesterday, my friend tooted loudly during the party at Sarah's house.

Hôm qua, bạn tôi đã huýt sáo lớn trong bữa tiệc ở nhà Sarah.

They did not toot their horns at the social event last week.

Họ đã không huýt sáo còi tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you hear someone toot during the concert last night?

Bạn có nghe thấy ai đó huýt sáo trong buổi hòa nhạc tối qua không?

02

Tạo ra âm thanh ngắn, sắc nét.

To make a short sharp sound.

Ví dụ

The car tooted loudly during the social event yesterday.

Chiếc xe đã bíp to trong sự kiện xã hội hôm qua.

People didn't mind when the horn tooted repeatedly.

Mọi người không phiền khi còi bíp liên tục.

Did the bicycle tooted at the crowded street fair?

Chiếc xe đạp đã bíp ở hội chợ đường phố đông đúc sao?

03

Truyền đạt ý tưởng về tiếng còi hoặc tiếng huýt sáo ngắn.

To convey the idea of a short blast of a horn or whistle.

Ví dụ

The car tooted its horn at the pedestrian crossing.

Chiếc xe bíp còi tại lối đi cho người đi bộ.

The bus didn't toot its horn before stopping.

Xe buýt không bíp còi trước khi dừng lại.

Did the taxi toot its horn for the cyclist?

Có phải taxi đã bíp còi cho người đi xe đạp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tooted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tooted

Không có idiom phù hợp