Bản dịch của từ Toots trong tiếng Việt

Toots

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toots (Noun)

tˈuts
tˈʊts
01

Số nhiều của toot.

Plural of toot.

Ví dụ

At the party, there were many loud toots from the crowd.

Tại bữa tiệc, có nhiều tiếng thổi to từ đám đông.

There are no toots heard during the quiet meeting.

Không có tiếng thổi nào được nghe thấy trong cuộc họp yên tĩnh.

Did you hear the funny toots at the social event?

Bạn có nghe thấy những tiếng thổi hài hước tại sự kiện xã hội không?

Toots (Verb)

tˈuts
tˈʊts
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của toot.

Thirdperson singular simple present indicative of toot.

Ví dụ

She toots her horn every morning at 7 AM.

Cô ấy thổi còi mỗi sáng lúc 7 giờ.

He does not toot during the quiet hours.

Anh ấy không thổi còi trong giờ yên tĩnh.

Does she toot when she arrives at parties?

Cô ấy có thổi còi khi đến bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toots

Không có idiom phù hợp