Bản dịch của từ Toots trong tiếng Việt
Toots

Toots (Noun)
Số nhiều của toot.
Plural of toot.
At the party, there were many loud toots from the crowd.
Tại bữa tiệc, có nhiều tiếng thổi to từ đám đông.
There are no toots heard during the quiet meeting.
Không có tiếng thổi nào được nghe thấy trong cuộc họp yên tĩnh.
Did you hear the funny toots at the social event?
Bạn có nghe thấy những tiếng thổi hài hước tại sự kiện xã hội không?
Toots (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của toot.
Thirdperson singular simple present indicative of toot.
She toots her horn every morning at 7 AM.
Cô ấy thổi còi mỗi sáng lúc 7 giờ.
He does not toot during the quiet hours.
Anh ấy không thổi còi trong giờ yên tĩnh.
Does she toot when she arrives at parties?
Cô ấy có thổi còi khi đến bữa tiệc không?
Họ từ
Tốt ("toots") là một từ tiếng Anh có nghĩa là một âm thanh ngắn, thường chỉ âm thanh phát ra từ khí thoát ra khỏi cơ thể, như khi đánh hơi. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể mang tính chất hài hước. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng từ "fart" để chỉ hành động này. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp