Bản dịch của từ Toot trong tiếng Việt

Toot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toot(Noun)

tˈut
tˈut
01

Một âm thanh ngắn và sắc nét được tạo ra bởi kèn, kèn hoặc nhạc cụ tương tự.

A short, sharp sound made by a horn, trumpet, or similar instrument.

Ví dụ
02

Một hơi thuốc, đặc biệt là cocaine.

A snort of a drug, especially cocaine.

Ví dụ
03

Một cơn say rượu và tận hưởng sôi động; một cuộc vui.

A spell of drinking and lively enjoyment; a spree.

Ví dụ

Toot(Verb)

tˈut
tˈut
01

Âm thanh (còi hoặc tương tự) có âm thanh ngắn và sắc nét.

Sound (a horn or similar) with a short, sharp sound.

Ví dụ
02

Khịt mũi (cocain)

Snort (cocaine)

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ