Bản dịch của từ Topaz trong tiếng Việt
Topaz
Noun [U/C]

Topaz (Noun)
tˈoʊpæz
tˈoʊpæz
Ví dụ
The necklace had a beautiful topaz and sparkled in the light.
Chiếc vòng cổ có một viên topaz đẹp và lấp lánh trong ánh sáng.
Many people do not know that topaz is a birthstone for November.
Nhiều người không biết rằng topaz là đá quý của tháng 11.
Is topaz more valuable than diamonds in some cultures?
Liệu topaz có giá trị hơn kim cương trong một số nền văn hóa không?