Bản dịch của từ Topaz trong tiếng Việt
Topaz

Topaz (Noun)
The necklace had a beautiful topaz and sparkled in the light.
Chiếc vòng cổ có một viên topaz đẹp và lấp lánh trong ánh sáng.
Many people do not know that topaz is a birthstone for November.
Nhiều người không biết rằng topaz là đá quý của tháng 11.
Is topaz more valuable than diamonds in some cultures?
Liệu topaz có giá trị hơn kim cương trong một số nền văn hóa không?
The topaz is a beautiful bird often seen in Costa Rica.
Topaz là một loài chim đẹp thường thấy ở Costa Rica.
Many people do not recognize the topaz in urban areas.
Nhiều người không nhận ra topaz ở các khu vực đô thị.
Have you ever spotted a topaz in your neighborhood?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con topaz trong khu phố chưa?
Topaz là một khoáng vật silicat, thường được tìm thấy trong các loại đá magma và có thể có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm màu vàng, xanh dương, hồng và không màu. Topaz được coi là một loại đá quý phổ biến, thường được sử dụng trong trang sức. Trong tiếng Anh, "topaz" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn. Topaz cũng liên quan đến biểu tượng của sự trung thành và lòng trung thực.
Từ "topaz" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "topazus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τοπάζιος" (topazios), có nghĩa là "tìm thấy". Tên gọi này liên quan đến một loại đá quý được khai thác từ đảo Topazos tại Biển Đỏ. Về mặt lịch sử, topaz đã được sử dụng trong trang sức và các vật phẩm quý giá từ thời cổ đại. Ngày nay, từ này chỉ chung cho một loại khoáng sản silicat có giá trị trang sức và thẩm mỹ cao.
Từ "topaz" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đá quý, thuộc lĩnh vực địa chất và trang sức. Trong các tình huống thông dụng, "topaz" thường xuất hiện khi nói về các loại đá quý, tính chất vật liệu hoặc trong các cuộc hội thoại về thời trang và thiết kế. Sự sử dụng của từ này có thể thấy rõ trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong các cửa hàng trang sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp