Bản dịch của từ Topaz trong tiếng Việt

Topaz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topaz (Noun)

tˈoʊpæz
tˈoʊpæz
01

Một loại đá quý, thường không màu, màu vàng hoặc xanh nhạt, bao gồm nhôm silicat có chứa flo.

A precious stone typically colourless yellow or pale blue consisting of an aluminium silicate that contains fluorine.

Ví dụ

The necklace had a beautiful topaz and sparkled in the light.

Chiếc vòng cổ có một viên topaz đẹp và lấp lánh trong ánh sáng.

Many people do not know that topaz is a birthstone for November.

Nhiều người không biết rằng topaz là đá quý của tháng 11.

Is topaz more valuable than diamonds in some cultures?

Liệu topaz có giá trị hơn kim cương trong một số nền văn hóa không?