Bản dịch của từ Topaz trong tiếng Việt

Topaz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topaz (Noun)

tˈoʊpæz
tˈoʊpæz
01

Một loại đá quý, thường không màu, màu vàng hoặc xanh nhạt, bao gồm nhôm silicat có chứa flo.

A precious stone typically colourless yellow or pale blue consisting of an aluminium silicate that contains fluorine.

Ví dụ

The necklace had a beautiful topaz and sparkled in the light.

Chiếc vòng cổ có một viên topaz đẹp và lấp lánh trong ánh sáng.

Many people do not know that topaz is a birthstone for November.

Nhiều người không biết rằng topaz là đá quý của tháng 11.

Is topaz more valuable than diamonds in some cultures?

Liệu topaz có giá trị hơn kim cương trong một số nền văn hóa không?

02

Một loài chim ruồi châu mỹ nhiệt đới lớn có cổ họng màu vàng và đuôi dài.

A large tropical american hummingbird with a yellowish throat and a long tail.

Ví dụ

The topaz is a beautiful bird often seen in Costa Rica.

Topaz là một loài chim đẹp thường thấy ở Costa Rica.

Many people do not recognize the topaz in urban areas.

Nhiều người không nhận ra topaz ở các khu vực đô thị.

Have you ever spotted a topaz in your neighborhood?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con topaz trong khu phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topaz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topaz

Không có idiom phù hợp