Bản dịch của từ Trabecular meshwork trong tiếng Việt

Trabecular meshwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trabecular meshwork (Noun)

tɹəbˈɛkjəlɚ mˈɛʃwˈʊɹk
tɹəbˈɛkjəlɚ mˈɛʃwˈʊɹk
01

Một mô trong mắt giúp thoát dịch thủy ở buồng trước vào ống schlemm.

A tissue in the eye that facilitates aqueous humor drainage from the anterior chamber into schlemm's canal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc mô liên kết xốp giúp duy trì áp lực nội nhãn.

A spongy connective tissue structure that helps to maintain intraocular pressure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phần của hệ thống lọc trong mắt rất quan trọng cho việc duy trì sức khỏe và thị lực.

Part of the eye's filtration system that is crucial for maintaining eye health and vision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trabecular meshwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trabecular meshwork

Không có idiom phù hợp