Bản dịch của từ Trabecular meshwork trong tiếng Việt
Trabecular meshwork
Noun [U/C]

Trabecular meshwork (Noun)
tɹəbˈɛkjəlɚ mˈɛʃwˈʊɹk
tɹəbˈɛkjəlɚ mˈɛʃwˈʊɹk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cấu trúc mô liên kết xốp giúp duy trì áp lực nội nhãn.
A spongy connective tissue structure that helps to maintain intraocular pressure.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phần của hệ thống lọc trong mắt rất quan trọng cho việc duy trì sức khỏe và thị lực.
Part of the eye's filtration system that is crucial for maintaining eye health and vision.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trabecular meshwork
Không có idiom phù hợp