Bản dịch của từ Trade trong tiếng Việt
Trade

Trade(Verb)
Trao đổi (thứ gì đó) lấy thứ khác, thường là giao dịch thương mại.
Exchange (something) for something else, typically as a commercial transaction.
Dạng động từ của Trade (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trade |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trades |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trading |
Trade(Noun)
Một cơn gió mậu dịch.
A trade wind.
Dạng danh từ của Trade (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Trade | Trades |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "trade" có nghĩa chung là sự trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bên, thường nhằm mục đích thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh, "trade" được sử dụng rộng rãi cả trong ngữ cảnh kinh tế lẫn phổ thông. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "trade" có thể vận dụng nhiều hình thức như "trading" (cuộc giao dịch) hay "trader" (người giao dịch), phản ánh sự phong phú trong hoạt động thương mại.
Từ "trade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "giao nộp" hoặc "đưa qua". Từ này bao gồm tiền tố "tra-" (nghĩa là "qua") và "dare" (nghĩa là "đưa"). Trong lịch sử, hoạt động thương mại bao hàm việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân và quốc gia, khởi nguồn từ nông nghiệp và sản xuất. Ngày nay, thuật ngữ "trade" được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học, chỉ các giao dịch mua bán và lưu thông hàng hóa, thể hiện vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ "trade" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi lý thuyết kinh tế và các chủ đề liên quan đến thương mại quốc tế thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, "trade" thường được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh của kinh doanh và giao dịch hàng hóa. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh như hội nghị thương mại, chính sách kinh tế và các báo cáo phân tích thị trường.
Họ từ
Từ "trade" có nghĩa chung là sự trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bên, thường nhằm mục đích thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh, "trade" được sử dụng rộng rãi cả trong ngữ cảnh kinh tế lẫn phổ thông. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "trade" có thể vận dụng nhiều hình thức như "trading" (cuộc giao dịch) hay "trader" (người giao dịch), phản ánh sự phong phú trong hoạt động thương mại.
Từ "trade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "giao nộp" hoặc "đưa qua". Từ này bao gồm tiền tố "tra-" (nghĩa là "qua") và "dare" (nghĩa là "đưa"). Trong lịch sử, hoạt động thương mại bao hàm việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân và quốc gia, khởi nguồn từ nông nghiệp và sản xuất. Ngày nay, thuật ngữ "trade" được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học, chỉ các giao dịch mua bán và lưu thông hàng hóa, thể hiện vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ "trade" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi lý thuyết kinh tế và các chủ đề liên quan đến thương mại quốc tế thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, "trade" thường được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh của kinh doanh và giao dịch hàng hóa. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh như hội nghị thương mại, chính sách kinh tế và các báo cáo phân tích thị trường.
