Bản dịch của từ Trades trong tiếng Việt
Trades

Trades (Noun)
Số nhiều của thương mại.
Plural of trade.
Many trades provide essential services in our community, like plumbing and carpentry.
Nhiều nghề cung cấp dịch vụ thiết yếu trong cộng đồng, như ống nước và mộc.
Not all trades are equally valued in society, such as art versus construction.
Không phải tất cả các nghề đều có giá trị như nhau trong xã hội, như nghệ thuật so với xây dựng.
Which trades are most important for social development in your opinion?
Theo bạn, nghề nào là quan trọng nhất cho sự phát triển xã hội?
Dạng danh từ của Trades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trade | Trades |
Họ từ
Từ "trades" là danh từ số nhiều của "trade", chỉ các hoạt động thương mại hoặc nghề nghiệp mà trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quy định các ngành nghề thủ công mà người lao động thực hiện, như “tradesmen.” Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào giao dịch thương mại, ví dụ “trading.” Cả hai ngữ cảnh đều liên quan đến sự trao đổi nhưng khác nhau về sự nhấn mạnh văn hóa và ngữ nghĩa của nghề nghiệp và giao dịch.
Từ "trades" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tradere", có nghĩa là "giao nộp" hoặc "trao đổi". Từ này phản ánh hành động chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong lịch sử, sự phát triển của thương mại từ các xã hội cổ đại đến nền kinh tế hiện đại đã làm phong phú thêm ý nghĩa của từ này, từ việc trao đổi hàng hóa trực tiếp đến các giao dịch tài chính phức tạp hiện nay, thể hiện tính chất giao dịch thương mại đa dạng và phát triển.
Từ "trades" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về thương mại, kinh tế và các ngành nghề chuyên môn. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến thị trường và giao dịch. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "trades" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngoại hối, chứng khoán và các giao dịch kinh doanh, thể hiện sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



