Bản dịch của từ Trades trong tiếng Việt

Trades

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trades (Noun)

tɹˈeɪdz
tɹˈeɪdz
01

Số nhiều của thương mại.

Plural of trade.

Ví dụ

Many trades provide essential services in our community, like plumbing and carpentry.

Nhiều nghề cung cấp dịch vụ thiết yếu trong cộng đồng, như ống nước và mộc.

Not all trades are equally valued in society, such as art versus construction.

Không phải tất cả các nghề đều có giá trị như nhau trong xã hội, như nghệ thuật so với xây dựng.

Which trades are most important for social development in your opinion?

Theo bạn, nghề nào là quan trọng nhất cho sự phát triển xã hội?

Dạng danh từ của Trades (Noun)

SingularPlural

Trade

Trades

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trades/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Topic: Australian with China, Japan and the US The line graphs show data on Australian with three other countries, namely China, Japan and the US [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Regarding between Australia and China, exports underwent a gradual decrease from approximately 43% in 2002 to 40% in 2008 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] between Australia and the US appeared to be the most stable, with both import and export values stabilized at around 23% and 40% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Free benefits everyone in the end because is never a zero-sum game [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Trades

Không có idiom phù hợp