Bản dịch của từ Transvestigate trong tiếng Việt

Transvestigate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transvestigate (Verb)

tɹænzvˈɛstɨtj
tɹænzvˈɛstɨtj
01

(từ lóng trên internet) để điều tra một cách không chính thức xem một người nổi tiếng, nhân vật của công chúng hay chính trị gia có bí mật chuyển giới hay không, thường được tiến hành bằng cách phân tích ngoại hình và cấu trúc giải phẫu của người đó.

Internet slang to informally investigate into whether a celebrity public figure or politician is secretly transgender generally conducted by analyzing that persons appearance and anatomical structure.

Ví dụ

Many people transvestigate celebrities on social media platforms like Twitter.

Nhiều người điều tra các ngôi sao trên mạng xã hội như Twitter.

She does not transvestigate public figures without clear evidence or reason.

Cô ấy không điều tra các nhân vật công chúng nếu không có bằng chứng rõ ràng.

Why do some users transvestigate famous politicians online so often?

Tại sao một số người dùng lại điều tra các chính trị gia nổi tiếng trên mạng thường xuyên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transvestigate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transvestigate

Không có idiom phù hợp