Bản dịch của từ Trapeze trong tiếng Việt
Trapeze

Trapeze (Noun)
The trapeze artist performed breathtaking stunts at the circus.
Người nghệ sĩ trên cái đu quay đã thực hiện những pha biểu diễn đầy ấn tượng tại rạp xiếc.
She was afraid to try the trapeze due to its height.
Cô ấy sợ thử cái đu quay vì độ cao của nó.
Did you see the acrobat swing on the trapeze yesterday?
Bạn đã thấy người biểu diễn lướt trên cái đu quay hôm qua chưa?
She performed a daring move on the trapeze during the circus.
Cô ấy thực hiện một động tác liều lĩnh trên cái dây đu trapeze trong rạp xiếc.
He was too scared to try the trapeze at the social event.
Anh ấy quá sợ để thử cái dây đu trapeze tại sự kiện xã hội.
Did you see the acrobat gracefully swing on the trapeze yesterday?
Bạn có thấy người biểu diễn múa quạt đẹp mắt trên cái dây đu trapeze ngày hôm qua không?
Họ từ
"Trapeze" (tiếng Việt: xà đu) là một thiết bị thể thao, bao gồm một thanh ngang treo lơ lửng, thường được sử dụng trong các màn biểu diễn thể thao mạo hiểm như đu dây trên không. Từ này có nguồn gốc tiếng Pháp "trapèze". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh có phần nhấn mạnh hơn vào âm đầu tiên.
Từ "trapeze" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "trapèze", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "trapeza", nghĩa là "bàn vuông" hoặc "bàn ăn". Từ nguyên này liên quan đến hình dạng của thiết bị, có cấu trúc hình chữ nhật và có hai đầu được treo từ một điểm cố định. Kể từ thế kỷ 19, từ "trapeze" được dùng để chỉ một dụng cụ thể thao được sử dụng trong các buổi biểu diễn nhào lộn, nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng bay giữa không gian.
Từ "trapeze" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và nói, liên quan đến thể thao và nghệ thuật trình diễn. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về gymnastic hoặc các hoạt động giải trí mạo hiểm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ năng thể chất, sự khéo léo và nghệ thuật xiếc, phản ánh sự cần thiết của sự tập trung và chính xác trong các hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp